Xem Lịch Tháng 10 Năm 2034
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2034 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2034 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2034, lịch vạn sự tháng 10 2034 và lịch âm tháng 10 năm 2034. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2034 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2034
- 1/10/2034(Chủ nhật)
- 20/8/2034
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 2/10/2034(Thứ hai)
- 21/8/2034
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 3/10/2034(Thứ ba)
- 22/8/2034
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 4/10/2034(Thứ tư)
- 23/8/2034
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 5/10/2034(Thứ năm)
- 24/8/2034
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 6/10/2034(Thứ sáu)
- 25/8/2034
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 7/10/2034(Thứ bảy)
- 26/8/2034
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 8/10/2034(Chủ nhật)
- 27/8/2034
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 9/10/2034(Thứ hai)
- 28/8/2034
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 10/10/2034(Thứ ba)
- 29/8/2034
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 11/10/2034(Thứ tư)
- 30/8/2034
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 12/10/2034(Thứ năm)
- 1/9/2034
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 13/10/2034(Thứ sáu)
- 2/9/2034
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 14/10/2034(Thứ bảy)
- 3/9/2034
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 15/10/2034(Chủ nhật)
- 4/9/2034
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 16/10/2034(Thứ hai)
- 5/9/2034
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 17/10/2034(Thứ ba)
- 6/9/2034
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 18/10/2034(Thứ tư)
- 7/9/2034
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 19/10/2034(Thứ năm)
- 8/9/2034
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 20/10/2034(Thứ sáu)
- 9/9/2034
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 21/10/2034(Thứ bảy)
- 10/9/2034
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 22/10/2034(Chủ nhật)
- 11/9/2034
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 23/10/2034(Thứ hai)
- 12/9/2034
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 24/10/2034(Thứ ba)
- 13/9/2034
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 25/10/2034(Thứ tư)
- 14/9/2034
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 26/10/2034(Thứ năm)
- 15/9/2034
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 27/10/2034(Thứ sáu)
- 16/9/2034
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 28/10/2034(Thứ bảy)
- 17/9/2034
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 29/10/2034(Chủ nhật)
- 18/9/2034
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 30/10/2034(Thứ hai)
- 19/9/2034
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 31/10/2034(Thứ ba)
- 20/9/2034
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2034
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2034 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2034 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2034 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2034 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2034 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 1/10/2034 nhằm ngày 20/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 2/10/2034 nhằm ngày 21/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/10/2034 nhằm ngày 22/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 4/10/2034 nhằm ngày 23/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 5/10/2034 nhằm ngày 24/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 6/10/2034 nhằm ngày 25/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 7/10/2034 nhằm ngày 26/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 8/10/2034 nhằm ngày 27/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 9/10/2034 nhằm ngày 28/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/10/2034 nhằm ngày 29/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/10/2034 nhằm ngày 30/8/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 12/10/2034 nhằm ngày 1/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 13/10/2034 nhằm ngày 2/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 14/10/2034 nhằm ngày 3/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 15/10/2034 nhằm ngày 4/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/10/2034 nhằm ngày 5/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/10/2034 nhằm ngày 6/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 18/10/2034 nhằm ngày 7/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 19/10/2034 nhằm ngày 8/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 20/10/2034 nhằm ngày 9/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 21/10/2034 nhằm ngày 10/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/10/2034 nhằm ngày 11/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 23/10/2034 nhằm ngày 12/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/10/2034 nhằm ngày 13/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/10/2034 nhằm ngày 14/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 26/10/2034 nhằm ngày 15/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 27/10/2034 nhằm ngày 16/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/10/2034 nhằm ngày 17/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/10/2034 nhằm ngày 18/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 30/10/2034 nhằm ngày 19/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 31/10/2034 nhằm ngày 20/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |