Xem Lịch Tháng 10 Năm 2007
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2007 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2007 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2007, lịch vạn sự tháng 10 2007 và lịch âm tháng 10 năm 2007. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2007 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2007
- 1/10/2007(Thứ hai)
- 21/8/2007
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 2/10/2007(Thứ ba)
- 22/8/2007
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 3/10/2007(Thứ tư)
- 23/8/2007
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 4/10/2007(Thứ năm)
- 24/8/2007
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 5/10/2007(Thứ sáu)
- 25/8/2007
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 6/10/2007(Thứ bảy)
- 26/8/2007
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 7/10/2007(Chủ nhật)
- 27/8/2007
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 8/10/2007(Thứ hai)
- 28/8/2007
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 9/10/2007(Thứ ba)
- 29/8/2007
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 10/10/2007(Thứ tư)
- 30/8/2007
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 11/10/2007(Thứ năm)
- 1/9/2007
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 12/10/2007(Thứ sáu)
- 2/9/2007
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 13/10/2007(Thứ bảy)
- 3/9/2007
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 14/10/2007(Chủ nhật)
- 4/9/2007
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 15/10/2007(Thứ hai)
- 5/9/2007
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 16/10/2007(Thứ ba)
- 6/9/2007
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 17/10/2007(Thứ tư)
- 7/9/2007
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 18/10/2007(Thứ năm)
- 8/9/2007
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 19/10/2007(Thứ sáu)
- 9/9/2007
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 20/10/2007(Thứ bảy)
- 10/9/2007
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 21/10/2007(Chủ nhật)
- 11/9/2007
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 22/10/2007(Thứ hai)
- 12/9/2007
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 23/10/2007(Thứ ba)
- 13/9/2007
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 24/10/2007(Thứ tư)
- 14/9/2007
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 25/10/2007(Thứ năm)
- 15/9/2007
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 26/10/2007(Thứ sáu)
- 16/9/2007
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 27/10/2007(Thứ bảy)
- 17/9/2007
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 28/10/2007(Chủ nhật)
- 18/9/2007
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
- 29/10/2007(Thứ hai)
- 19/9/2007
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 30/10/2007(Thứ ba)
- 20/9/2007
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hoàng đạo
- 31/10/2007(Thứ tư)
- 21/9/2007
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2007
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2007 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2007 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2007 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2007 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2007 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/10/2007 nhằm ngày 21/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/10/2007 nhằm ngày 22/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/10/2007 nhằm ngày 23/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 4/10/2007 nhằm ngày 24/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 5/10/2007 nhằm ngày 25/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/10/2007 nhằm ngày 26/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/10/2007 nhằm ngày 27/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/10/2007 nhằm ngày 28/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 9/10/2007 nhằm ngày 29/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 10/10/2007 nhằm ngày 30/8/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 11/10/2007 nhằm ngày 1/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/10/2007 nhằm ngày 2/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/10/2007 nhằm ngày 3/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 14/10/2007 nhằm ngày 4/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 15/10/2007 nhằm ngày 5/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/10/2007 nhằm ngày 6/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/10/2007 nhằm ngày 7/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 18/10/2007 nhằm ngày 8/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 19/10/2007 nhằm ngày 9/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/10/2007 nhằm ngày 10/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/10/2007 nhằm ngày 11/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 22/10/2007 nhằm ngày 12/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 23/10/2007 nhằm ngày 13/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/10/2007 nhằm ngày 14/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/10/2007 nhằm ngày 15/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 26/10/2007 nhằm ngày 16/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/10/2007 nhằm ngày 17/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/10/2007 nhằm ngày 18/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/10/2007 nhằm ngày 19/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 30/10/2007 nhằm ngày 20/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 31/10/2007 nhằm ngày 21/9/2007 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |