Xem Lịch Tháng 1 Năm 2035
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2035 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2035 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2035, lịch vạn sự tháng 1 2035 và lịch âm tháng 1 năm 2035. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2035 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2035
- 1/1/2035(Thứ hai)
- 22/11/2034
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 2/1/2035(Thứ ba)
- 23/11/2034
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 3/1/2035(Thứ tư)
- 24/11/2034
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 4/1/2035(Thứ năm)
- 25/11/2034
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 5/1/2035(Thứ sáu)
- 26/11/2034
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 6/1/2035(Thứ bảy)
- 27/11/2034
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 7/1/2035(Chủ nhật)
- 28/11/2034
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 8/1/2035(Thứ hai)
- 29/11/2034
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 9/1/2035(Thứ ba)
- 1/12/2034
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 10/1/2035(Thứ tư)
- 2/12/2034
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 11/1/2035(Thứ năm)
- 3/12/2034
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 12/1/2035(Thứ sáu)
- 4/12/2034
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 13/1/2035(Thứ bảy)
- 5/12/2034
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 14/1/2035(Chủ nhật)
- 6/12/2034
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 15/1/2035(Thứ hai)
- 7/12/2034
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 16/1/2035(Thứ ba)
- 8/12/2034
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 17/1/2035(Thứ tư)
- 9/12/2034
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 18/1/2035(Thứ năm)
- 10/12/2034
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 19/1/2035(Thứ sáu)
- 11/12/2034
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 20/1/2035(Thứ bảy)
- 12/12/2034
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 21/1/2035(Chủ nhật)
- 13/12/2034
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 22/1/2035(Thứ hai)
- 14/12/2034
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 23/1/2035(Thứ ba)
- 15/12/2034
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 24/1/2035(Thứ tư)
- 16/12/2034
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 25/1/2035(Thứ năm)
- 17/12/2034
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 26/1/2035(Thứ sáu)
- 18/12/2034
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 27/1/2035(Thứ bảy)
- 19/12/2034
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 28/1/2035(Chủ nhật)
- 20/12/2034
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 29/1/2035(Thứ hai)
- 21/12/2034
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 30/1/2035(Thứ ba)
- 22/12/2034
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 31/1/2035(Thứ tư)
- 23/12/2034
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2035
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2035 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2035 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2035 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2035 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2035 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/1/2035 nhằm ngày 22/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/1/2035 nhằm ngày 23/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/1/2035 nhằm ngày 24/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 4/1/2035 nhằm ngày 25/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 5/1/2035 nhằm ngày 26/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/1/2035 nhằm ngày 27/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/1/2035 nhằm ngày 28/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/1/2035 nhằm ngày 29/11/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/1/2035 nhằm ngày 1/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 10/1/2035 nhằm ngày 2/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 11/1/2035 nhằm ngày 3/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/1/2035 nhằm ngày 4/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/1/2035 nhằm ngày 5/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 14/1/2035 nhằm ngày 6/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 15/1/2035 nhằm ngày 7/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/1/2035 nhằm ngày 8/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/1/2035 nhằm ngày 9/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 18/1/2035 nhằm ngày 10/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 19/1/2035 nhằm ngày 11/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/1/2035 nhằm ngày 12/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/1/2035 nhằm ngày 13/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 22/1/2035 nhằm ngày 14/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 23/1/2035 nhằm ngày 15/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/1/2035 nhằm ngày 16/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/1/2035 nhằm ngày 17/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 26/1/2035 nhằm ngày 18/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/1/2035 nhằm ngày 19/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/1/2035 nhằm ngày 20/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/1/2035 nhằm ngày 21/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 30/1/2035 nhằm ngày 22/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 31/1/2035 nhằm ngày 23/12/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |