Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 1/12/2025 nhằm ngày 12/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 2/12/2025 nhằm ngày 13/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/12/2025 nhằm ngày 14/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 4/12/2025 nhằm ngày 15/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ sáu, ngày 5/12/2025 nhằm ngày 16/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 6/12/2025 nhằm ngày 17/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 7/12/2025 nhằm ngày 18/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/12/2025 nhằm ngày 19/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 9/12/2025 nhằm ngày 20/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/12/2025 nhằm ngày 21/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
|
|
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ năm, ngày 11/12/2025 nhằm ngày 22/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/12/2025 nhằm ngày 23/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/12/2025 nhằm ngày 24/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Chủ nhật, ngày 14/12/2025 nhằm ngày 25/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/12/2025 nhằm ngày 26/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 16/12/2025 nhằm ngày 27/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/12/2025 nhằm ngày 28/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/12/2025 nhằm ngày 29/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/12/2025 nhằm ngày 30/10/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ bảy, ngày 20/12/2025 nhằm ngày 1/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 21/12/2025 nhằm ngày 2/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/12/2025 nhằm ngày 3/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 23/12/2025 nhằm ngày 4/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/12/2025 nhằm ngày 5/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ năm, ngày 25/12/2025 nhằm ngày 6/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ sáu, ngày 26/12/2025 nhằm ngày 7/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/12/2025 nhằm ngày 8/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/12/2025 nhằm ngày 9/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/12/2025 nhằm ngày 10/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 30/12/2025 nhằm ngày 11/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
|
|
|
|
Lịch dương
Tháng 12 Lịch âm
Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/12/2025 nhằm ngày 12/11/2025 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Xem ngày đổ trần lợp mái tháng 12 năm 2025
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Nếu như công cụ Xem ngày đổ trần lợp mái giúp quý bạn thuận lợi trong việc xem chi tiết một ngày bất kỳ tốt hay kỵ với việc lợp mái, cất nóc nhà thì tổng hợp ngày tốt và ngày kỵ đổ trần lợp mái trong tháng 12 năm 2025 sẽ giúp quý bạn dễ dàng so sánh và chọn lựa được ngày tốt gần nhất để tiến hành đổ mái, cất nóc nhà.
Dưới mỗi ngày chúng tôi đều có kết luận cụ thể, những ngày có kết luận là Ngày Tốt tức là ngày phù hợp để tiếu hành lợp mái nhà và ngược lại. Để xem chi tiết từng ngày trong tháng 12/2025 quý bạn vui lòng chọn "Xem Chi Tiết" để xem bình giải vì sao ngày đó nên hay không nên đổ trần, lợp mái nhà.
TỔNG HỢP NGÀY TỐT ĐỔ TRẦN LỢP MÁI NHÀ TRONG THÁNG 12 NĂM 2025
Thư viện tin tức tổng hợp
Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật
tự
của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu
(hung)
Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời
người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong
thủy
hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải
vận
hạn