Xem Lịch Tháng 6 Năm 2011

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 6/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2011, lịch vạn sự tháng 6 2011 và lịch âm tháng 6 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.

Lịch tháng 6/2011

T2T3T4T5T6T7CN
130
  • 1/6/2011(Thứ tư)
  • 30/4/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
21/5
  • 2/6/2011(Thứ năm)
  • 1/5/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
32/5
  • 3/6/2011(Thứ sáu)
  • 2/5/2011
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
43/5
  • 4/6/2011(Thứ bảy)
  • 3/5/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
54
  • 5/6/2011(Chủ nhật)
  • 4/5/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
65
  • 6/6/2011(Thứ hai)
  • 5/5/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
76
  • 7/6/2011(Thứ ba)
  • 6/5/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
87
  • 8/6/2011(Thứ tư)
  • 7/5/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
98
  • 9/6/2011(Thứ năm)
  • 8/5/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
109
  • 10/6/2011(Thứ sáu)
  • 9/5/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1110
  • 11/6/2011(Thứ bảy)
  • 10/5/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1211
  • 12/6/2011(Chủ nhật)
  • 11/5/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1312
  • 13/6/2011(Thứ hai)
  • 12/5/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1413
  • 14/6/2011(Thứ ba)
  • 13/5/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1514
  • 15/6/2011(Thứ tư)
  • 14/5/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1615
  • 16/6/2011(Thứ năm)
  • 15/5/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1716
  • 17/6/2011(Thứ sáu)
  • 16/5/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1817
  • 18/6/2011(Thứ bảy)
  • 17/5/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1918
  • 19/6/2011(Chủ nhật)
  • 18/5/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2019
  • 20/6/2011(Thứ hai)
  • 19/5/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2120
  • 21/6/2011(Thứ ba)
  • 20/5/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2221
  • 22/6/2011(Thứ tư)
  • 21/5/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2322
  • 23/6/2011(Thứ năm)
  • 22/5/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2423
  • 24/6/2011(Thứ sáu)
  • 23/5/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2524
  • 25/6/2011(Thứ bảy)
  • 24/5/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2625
  • 26/6/2011(Chủ nhật)
  • 25/5/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2726
  • 27/6/2011(Thứ hai)
  • 26/5/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2827
  • 28/6/2011(Thứ ba)
  • 27/5/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2928
  • 29/6/2011(Thứ tư)
  • 28/5/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
3029
  • 30/6/2011(Thứ năm)
  • 29/5/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2011

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/6/2011 nhằm ngày 30/4/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 2/6/2011 nhằm ngày 1/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 3/6/2011 nhằm ngày 2/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/6/2011 nhằm ngày 3/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 5/6/2011 nhằm ngày 4/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/6/2011 nhằm ngày 5/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 7/6/2011 nhằm ngày 6/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 8/6/2011 nhằm ngày 7/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 9/6/2011 nhằm ngày 8/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/6/2011 nhằm ngày 9/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 11/6/2011 nhằm ngày 10/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/6/2011 nhằm ngày 11/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 13/6/2011 nhằm ngày 12/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/6/2011 nhằm ngày 13/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/6/2011 nhằm ngày 14/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 16/6/2011 nhằm ngày 15/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 17/6/2011 nhằm ngày 16/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/6/2011 nhằm ngày 17/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 19/6/2011 nhằm ngày 18/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 20/6/2011 nhằm ngày 19/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 21/6/2011 nhằm ngày 20/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/6/2011 nhằm ngày 21/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 23/6/2011 nhằm ngày 22/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/6/2011 nhằm ngày 23/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 25/6/2011 nhằm ngày 24/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/6/2011 nhằm ngày 25/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 27/6/2011 nhằm ngày 26/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 28/6/2011 nhằm ngày 27/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 29/6/2011 nhằm ngày 28/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 30/6/2011 nhằm ngày 29/5/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn