Xem Lịch Tháng 5 Năm 2009

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2009 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2009 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2009, lịch vạn sự tháng 5 2009 và lịch âm tháng 5 năm 2009. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2009 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

Lịch tháng 5/2009

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/5/2009(Thứ sáu)
  • 7/4/2009
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
28
  • 2/5/2009(Thứ bảy)
  • 8/4/2009
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
39
  • 3/5/2009(Chủ nhật)
  • 9/4/2009
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
410
  • 4/5/2009(Thứ hai)
  • 10/4/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
511
  • 5/5/2009(Thứ ba)
  • 11/4/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
612
  • 6/5/2009(Thứ tư)
  • 12/4/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
713
  • 7/5/2009(Thứ năm)
  • 13/4/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
814
  • 8/5/2009(Thứ sáu)
  • 14/4/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
915
  • 9/5/2009(Thứ bảy)
  • 15/4/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1016
  • 10/5/2009(Chủ nhật)
  • 16/4/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1117
  • 11/5/2009(Thứ hai)
  • 17/4/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/5/2009(Thứ ba)
  • 18/4/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1319
  • 13/5/2009(Thứ tư)
  • 19/4/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1420
  • 14/5/2009(Thứ năm)
  • 20/4/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/5/2009(Thứ sáu)
  • 21/4/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1622
  • 16/5/2009(Thứ bảy)
  • 22/4/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1723
  • 17/5/2009(Chủ nhật)
  • 23/4/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/5/2009(Thứ hai)
  • 24/4/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/5/2009(Thứ ba)
  • 25/4/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2026
  • 20/5/2009(Thứ tư)
  • 26/4/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/5/2009(Thứ năm)
  • 27/4/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2228
  • 22/5/2009(Thứ sáu)
  • 28/4/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2329
  • 23/5/2009(Thứ bảy)
  • 29/4/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
241/5
  • 24/5/2009(Chủ nhật)
  • 1/5/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
252/5
  • 25/5/2009(Thứ hai)
  • 2/5/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
263/5
  • 26/5/2009(Thứ ba)
  • 3/5/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
274
  • 27/5/2009(Thứ tư)
  • 4/5/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
285
  • 28/5/2009(Thứ năm)
  • 5/5/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
296
  • 29/5/2009(Thứ sáu)
  • 6/5/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
307
  • 30/5/2009(Thứ bảy)
  • 7/5/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
318
  • 31/5/2009(Chủ nhật)
  • 8/5/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2009

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2009 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2009 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2009 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2009 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2009 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 1/5/2009 nhằm ngày 7/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/5/2009 nhằm ngày 8/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/5/2009 nhằm ngày 9/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/5/2009 nhằm ngày 10/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/5/2009 nhằm ngày 11/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 6/5/2009 nhằm ngày 12/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 7/5/2009 nhằm ngày 13/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 8/5/2009 nhằm ngày 14/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 9/5/2009 nhằm ngày 15/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/5/2009 nhằm ngày 16/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/5/2009 nhằm ngày 17/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/5/2009 nhằm ngày 18/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 13/5/2009 nhằm ngày 19/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/5/2009 nhằm ngày 20/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/5/2009 nhằm ngày 21/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/5/2009 nhằm ngày 22/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/5/2009 nhằm ngày 23/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 18/5/2009 nhằm ngày 24/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/5/2009 nhằm ngày 25/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 20/5/2009 nhằm ngày 26/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 21/5/2009 nhằm ngày 27/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/5/2009 nhằm ngày 28/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/5/2009 nhằm ngày 29/4/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/5/2009 nhằm ngày 1/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 25/5/2009 nhằm ngày 2/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/5/2009 nhằm ngày 3/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 27/5/2009 nhằm ngày 4/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/5/2009 nhằm ngày 5/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/5/2009 nhằm ngày 6/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/5/2009 nhằm ngày 7/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 31/5/2009 nhằm ngày 8/5/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn