Xem Lịch Tháng 5 Năm 2006
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2006 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 5/2006 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2006, lịch vạn sự tháng 5 2006 và lịch âm tháng 5 năm 2006. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2006 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.
Lịch tháng 5/2006
- 1/5/2006(Thứ hai)
- 4/4/2006
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 2/5/2006(Thứ ba)
- 5/4/2006
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 3/5/2006(Thứ tư)
- 6/4/2006
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 4/5/2006(Thứ năm)
- 7/4/2006
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 5/5/2006(Thứ sáu)
- 8/4/2006
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 6/5/2006(Thứ bảy)
- 9/4/2006
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 7/5/2006(Chủ nhật)
- 10/4/2006
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 8/5/2006(Thứ hai)
- 11/4/2006
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 9/5/2006(Thứ ba)
- 12/4/2006
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 10/5/2006(Thứ tư)
- 13/4/2006
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 11/5/2006(Thứ năm)
- 14/4/2006
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 12/5/2006(Thứ sáu)
- 15/4/2006
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 13/5/2006(Thứ bảy)
- 16/4/2006
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 14/5/2006(Chủ nhật)
- 17/4/2006
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 15/5/2006(Thứ hai)
- 18/4/2006
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 16/5/2006(Thứ ba)
- 19/4/2006
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 17/5/2006(Thứ tư)
- 20/4/2006
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 18/5/2006(Thứ năm)
- 21/4/2006
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 19/5/2006(Thứ sáu)
- 22/4/2006
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 20/5/2006(Thứ bảy)
- 23/4/2006
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 21/5/2006(Chủ nhật)
- 24/4/2006
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 22/5/2006(Thứ hai)
- 25/4/2006
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 23/5/2006(Thứ ba)
- 26/4/2006
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 24/5/2006(Thứ tư)
- 27/4/2006
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 25/5/2006(Thứ năm)
- 28/4/2006
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 26/5/2006(Thứ sáu)
- 29/4/2006
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 27/5/2006(Thứ bảy)
- 1/5/2006
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 28/5/2006(Chủ nhật)
- 2/5/2006
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 29/5/2006(Thứ hai)
- 3/5/2006
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
- 30/5/2006(Thứ ba)
- 4/5/2006
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hắc đạo
- 31/5/2006(Thứ tư)
- 5/5/2006
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Tuất
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2006
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2006 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2006 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2006 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2006 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2006 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/5/2006 nhằm ngày 4/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/5/2006 nhằm ngày 5/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/5/2006 nhằm ngày 6/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/5/2006 nhằm ngày 7/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/5/2006 nhằm ngày 8/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/5/2006 nhằm ngày 9/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/5/2006 nhằm ngày 10/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/5/2006 nhằm ngày 11/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 9/5/2006 nhằm ngày 12/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/5/2006 nhằm ngày 13/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/5/2006 nhằm ngày 14/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 12/5/2006 nhằm ngày 15/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 13/5/2006 nhằm ngày 16/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/5/2006 nhằm ngày 17/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/5/2006 nhằm ngày 18/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/5/2006 nhằm ngày 19/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/5/2006 nhằm ngày 20/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 18/5/2006 nhằm ngày 21/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 19/5/2006 nhằm ngày 22/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 20/5/2006 nhằm ngày 23/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 21/5/2006 nhằm ngày 24/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/5/2006 nhằm ngày 25/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/5/2006 nhằm ngày 26/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/5/2006 nhằm ngày 27/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 25/5/2006 nhằm ngày 28/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/5/2006 nhằm ngày 29/4/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/5/2006 nhằm ngày 1/5/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/5/2006 nhằm ngày 2/5/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/5/2006 nhằm ngày 3/5/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 5 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/5/2006 nhằm ngày 4/5/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 5 Lịch âm Tháng 5 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/5/2006 nhằm ngày 5/5/2006 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |