Xem Lịch Tháng 4 Năm 2047

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2047 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2047 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2047, lịch vạn sự tháng 4 2047 và lịch âm tháng 4 năm 2047. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2047 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

Lịch tháng 4/2047

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/4/2047(Thứ hai)
  • 7/3/2047
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
28
  • 2/4/2047(Thứ ba)
  • 8/3/2047
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
39
  • 3/4/2047(Thứ tư)
  • 9/3/2047
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
410
  • 4/4/2047(Thứ năm)
  • 10/3/2047
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
511
  • 5/4/2047(Thứ sáu)
  • 11/3/2047
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
612
  • 6/4/2047(Thứ bảy)
  • 12/3/2047
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
713
  • 7/4/2047(Chủ nhật)
  • 13/3/2047
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
814
  • 8/4/2047(Thứ hai)
  • 14/3/2047
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
915
  • 9/4/2047(Thứ ba)
  • 15/3/2047
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1016
  • 10/4/2047(Thứ tư)
  • 16/3/2047
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1117
  • 11/4/2047(Thứ năm)
  • 17/3/2047
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/4/2047(Thứ sáu)
  • 18/3/2047
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1319
  • 13/4/2047(Thứ bảy)
  • 19/3/2047
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1420
  • 14/4/2047(Chủ nhật)
  • 20/3/2047
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/4/2047(Thứ hai)
  • 21/3/2047
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/4/2047(Thứ ba)
  • 22/3/2047
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1723
  • 17/4/2047(Thứ tư)
  • 23/3/2047
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/4/2047(Thứ năm)
  • 24/3/2047
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
1925
  • 19/4/2047(Thứ sáu)
  • 25/3/2047
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
2026
  • 20/4/2047(Thứ bảy)
  • 26/3/2047
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/4/2047(Chủ nhật)
  • 27/3/2047
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
2228
  • 22/4/2047(Thứ hai)
  • 28/3/2047
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
2329
  • 23/4/2047(Thứ ba)
  • 29/3/2047
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
2430
  • 24/4/2047(Thứ tư)
  • 30/3/2047
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
251/4
  • 25/4/2047(Thứ năm)
  • 1/4/2047
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
262/4
  • 26/4/2047(Thứ sáu)
  • 2/4/2047
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
273/4
  • 27/4/2047(Thứ bảy)
  • 3/4/2047
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo
284
  • 28/4/2047(Chủ nhật)
  • 4/4/2047
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
295
  • 29/4/2047(Thứ hai)
  • 5/4/2047
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
  • Hoàng đạo
306
  • 30/4/2047(Thứ ba)
  • 6/4/2047
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mão
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2047

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2047 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2047 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2047 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2047 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2047 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/4/2047 nhằm ngày 7/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/4/2047 nhằm ngày 8/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/4/2047 nhằm ngày 9/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 4/4/2047 nhằm ngày 10/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/4/2047 nhằm ngày 11/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 6/4/2047 nhằm ngày 12/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/4/2047 nhằm ngày 13/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 8/4/2047 nhằm ngày 14/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 9/4/2047 nhằm ngày 15/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 10/4/2047 nhằm ngày 16/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/4/2047 nhằm ngày 17/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 12/4/2047 nhằm ngày 18/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/4/2047 nhằm ngày 19/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/4/2047 nhằm ngày 20/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 15/4/2047 nhằm ngày 21/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 16/4/2047 nhằm ngày 22/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 17/4/2047 nhằm ngày 23/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 18/4/2047 nhằm ngày 24/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/4/2047 nhằm ngày 25/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/4/2047 nhằm ngày 26/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 21/4/2047 nhằm ngày 27/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 22/4/2047 nhằm ngày 28/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/4/2047 nhằm ngày 29/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/4/2047 nhằm ngày 30/3/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 25/4/2047 nhằm ngày 1/4/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 26/4/2047 nhằm ngày 2/4/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/4/2047 nhằm ngày 3/4/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/4/2047 nhằm ngày 4/4/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/4/2047 nhằm ngày 5/4/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 30/4/2047 nhằm ngày 6/4/2047 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn