Xem Lịch Tháng 4 Năm 2036
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2036 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 4/2036 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2036, lịch vạn sự tháng 4 2036 và lịch âm tháng 4 năm 2036. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2036 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.
Lịch tháng 4/2036
- 1/4/2036(Thứ ba)
- 5/3/2036
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/4/2036(Thứ tư)
- 6/3/2036
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 3/4/2036(Thứ năm)
- 7/3/2036
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 4/4/2036(Thứ sáu)
- 8/3/2036
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 5/4/2036(Thứ bảy)
- 9/3/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 6/4/2036(Chủ nhật)
- 10/3/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 7/4/2036(Thứ hai)
- 11/3/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 8/4/2036(Thứ ba)
- 12/3/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 9/4/2036(Thứ tư)
- 13/3/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 10/4/2036(Thứ năm)
- 14/3/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 11/4/2036(Thứ sáu)
- 15/3/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 12/4/2036(Thứ bảy)
- 16/3/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/4/2036(Chủ nhật)
- 17/3/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/4/2036(Thứ hai)
- 18/3/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 15/4/2036(Thứ ba)
- 19/3/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 16/4/2036(Thứ tư)
- 20/3/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 17/4/2036(Thứ năm)
- 21/3/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 18/4/2036(Thứ sáu)
- 22/3/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/4/2036(Thứ bảy)
- 23/3/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/4/2036(Chủ nhật)
- 24/3/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/4/2036(Thứ hai)
- 25/3/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/4/2036(Thứ ba)
- 26/3/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/4/2036(Thứ tư)
- 27/3/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/4/2036(Thứ năm)
- 28/3/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/4/2036(Thứ sáu)
- 29/3/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 26/4/2036(Thứ bảy)
- 1/4/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 27/4/2036(Chủ nhật)
- 2/4/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/4/2036(Thứ hai)
- 3/4/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 29/4/2036(Thứ ba)
- 4/4/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 30/4/2036(Thứ tư)
- 5/4/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2036
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2036 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2036 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2036 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2036 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2036 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 1/4/2036 nhằm ngày 5/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 2/4/2036 nhằm ngày 6/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 3/4/2036 nhằm ngày 7/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 4/4/2036 nhằm ngày 8/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 5/4/2036 nhằm ngày 9/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 6/4/2036 nhằm ngày 10/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 7/4/2036 nhằm ngày 11/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 8/4/2036 nhằm ngày 12/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 9/4/2036 nhằm ngày 13/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 10/4/2036 nhằm ngày 14/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 11/4/2036 nhằm ngày 15/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 12/4/2036 nhằm ngày 16/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 13/4/2036 nhằm ngày 17/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 14/4/2036 nhằm ngày 18/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 15/4/2036 nhằm ngày 19/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 16/4/2036 nhằm ngày 20/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 17/4/2036 nhằm ngày 21/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 18/4/2036 nhằm ngày 22/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 19/4/2036 nhằm ngày 23/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 20/4/2036 nhằm ngày 24/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 21/4/2036 nhằm ngày 25/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 22/4/2036 nhằm ngày 26/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 23/4/2036 nhằm ngày 27/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 24/4/2036 nhằm ngày 28/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 25/4/2036 nhằm ngày 29/3/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 26/4/2036 nhằm ngày 1/4/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 27/4/2036 nhằm ngày 2/4/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 4 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 28/4/2036 nhằm ngày 3/4/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 29/4/2036 nhằm ngày 4/4/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 4 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 30/4/2036 nhằm ngày 5/4/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |