Xem Lịch Tháng 4 Năm 2018
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2018 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 4/2018 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2018, lịch vạn sự tháng 4 2018 và lịch âm tháng 4 năm 2018. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2018 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.
Lịch tháng 4/2018
- 1/4/2018(Chủ nhật)
- 16/2/2018
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 2/4/2018(Thứ hai)
- 17/2/2018
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 3/4/2018(Thứ ba)
- 18/2/2018
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 4/4/2018(Thứ tư)
- 19/2/2018
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 5/4/2018(Thứ năm)
- 20/2/2018
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 6/4/2018(Thứ sáu)
- 21/2/2018
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 7/4/2018(Thứ bảy)
- 22/2/2018
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 8/4/2018(Chủ nhật)
- 23/2/2018
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 9/4/2018(Thứ hai)
- 24/2/2018
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 10/4/2018(Thứ ba)
- 25/2/2018
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 11/4/2018(Thứ tư)
- 26/2/2018
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 12/4/2018(Thứ năm)
- 27/2/2018
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 13/4/2018(Thứ sáu)
- 28/2/2018
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 14/4/2018(Thứ bảy)
- 29/2/2018
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 15/4/2018(Chủ nhật)
- 30/2/2018
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 16/4/2018(Thứ hai)
- 1/3/2018
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 17/4/2018(Thứ ba)
- 2/3/2018
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 18/4/2018(Thứ tư)
- 3/3/2018
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 19/4/2018(Thứ năm)
- 4/3/2018
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 20/4/2018(Thứ sáu)
- 5/3/2018
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 21/4/2018(Thứ bảy)
- 6/3/2018
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 22/4/2018(Chủ nhật)
- 7/3/2018
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 23/4/2018(Thứ hai)
- 8/3/2018
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 24/4/2018(Thứ ba)
- 9/3/2018
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 25/4/2018(Thứ tư)
- 10/3/2018
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 26/4/2018(Thứ năm)
- 11/3/2018
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 27/4/2018(Thứ sáu)
- 12/3/2018
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 28/4/2018(Thứ bảy)
- 13/3/2018
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 29/4/2018(Chủ nhật)
- 14/3/2018
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 30/4/2018(Thứ hai)
- 15/3/2018
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Thìn Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2018
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2018 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2018 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2018 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2018 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2018 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 1/4/2018 nhằm ngày 16/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 2/4/2018 nhằm ngày 17/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/4/2018 nhằm ngày 18/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 4/4/2018 nhằm ngày 19/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 5/4/2018 nhằm ngày 20/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 6/4/2018 nhằm ngày 21/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 7/4/2018 nhằm ngày 22/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 8/4/2018 nhằm ngày 23/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 9/4/2018 nhằm ngày 24/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/4/2018 nhằm ngày 25/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/4/2018 nhằm ngày 26/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 12/4/2018 nhằm ngày 27/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/4/2018 nhằm ngày 28/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 14/4/2018 nhằm ngày 29/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/4/2018 nhằm ngày 30/2/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/4/2018 nhằm ngày 1/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/4/2018 nhằm ngày 2/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 18/4/2018 nhằm ngày 3/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 19/4/2018 nhằm ngày 4/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/4/2018 nhằm ngày 5/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 21/4/2018 nhằm ngày 6/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/4/2018 nhằm ngày 7/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 23/4/2018 nhằm ngày 8/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/4/2018 nhằm ngày 9/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/4/2018 nhằm ngày 10/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 26/4/2018 nhằm ngày 11/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/4/2018 nhằm ngày 12/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/4/2018 nhằm ngày 13/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/4/2018 nhằm ngày 14/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 30/4/2018 nhằm ngày 15/3/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |