Xem Lịch Tháng 4 Năm 2016

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2016 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2016 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2016, lịch vạn sự tháng 4 2016 và lịch âm tháng 4 năm 2016. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2016 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

Lịch tháng 4/2016

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/4/2016(Thứ sáu)
  • 24/2/2016
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
225
  • 2/4/2016(Thứ bảy)
  • 25/2/2016
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
326
  • 3/4/2016(Chủ nhật)
  • 26/2/2016
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
427
  • 4/4/2016(Thứ hai)
  • 27/2/2016
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
528
  • 5/4/2016(Thứ ba)
  • 28/2/2016
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
629
  • 6/4/2016(Thứ tư)
  • 29/2/2016
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
71/3
  • 7/4/2016(Thứ năm)
  • 1/3/2016
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
82/3
  • 8/4/2016(Thứ sáu)
  • 2/3/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
93/3
  • 9/4/2016(Thứ bảy)
  • 3/3/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
104
  • 10/4/2016(Chủ nhật)
  • 4/3/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
115
  • 11/4/2016(Thứ hai)
  • 5/3/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
126
  • 12/4/2016(Thứ ba)
  • 6/3/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
137
  • 13/4/2016(Thứ tư)
  • 7/3/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
148
  • 14/4/2016(Thứ năm)
  • 8/3/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
159
  • 15/4/2016(Thứ sáu)
  • 9/3/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1610
  • 16/4/2016(Thứ bảy)
  • 10/3/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1711
  • 17/4/2016(Chủ nhật)
  • 11/3/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/4/2016(Thứ hai)
  • 12/3/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1913
  • 19/4/2016(Thứ ba)
  • 13/3/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2014
  • 20/4/2016(Thứ tư)
  • 14/3/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2115
  • 21/4/2016(Thứ năm)
  • 15/3/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2216
  • 22/4/2016(Thứ sáu)
  • 16/3/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2317
  • 23/4/2016(Thứ bảy)
  • 17/3/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2418
  • 24/4/2016(Chủ nhật)
  • 18/3/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2519
  • 25/4/2016(Thứ hai)
  • 19/3/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2620
  • 26/4/2016(Thứ ba)
  • 20/3/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2721
  • 27/4/2016(Thứ tư)
  • 21/3/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2822
  • 28/4/2016(Thứ năm)
  • 22/3/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2923
  • 29/4/2016(Thứ sáu)
  • 23/3/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/4/2016(Thứ bảy)
  • 24/3/2016
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2016

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2016 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2016 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2016 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2016 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2016 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/4/2016 nhằm ngày 24/2/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/4/2016 nhằm ngày 25/2/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 3/4/2016 nhằm ngày 26/2/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/4/2016 nhằm ngày 27/2/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/4/2016 nhằm ngày 28/2/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 6/4/2016 nhằm ngày 29/2/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 7/4/2016 nhằm ngày 1/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 8/4/2016 nhằm ngày 2/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/4/2016 nhằm ngày 3/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/4/2016 nhằm ngày 4/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/4/2016 nhằm ngày 5/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/4/2016 nhằm ngày 6/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/4/2016 nhằm ngày 7/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/4/2016 nhằm ngày 8/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/4/2016 nhằm ngày 9/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/4/2016 nhằm ngày 10/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/4/2016 nhằm ngày 11/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/4/2016 nhằm ngày 12/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/4/2016 nhằm ngày 13/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 20/4/2016 nhằm ngày 14/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/4/2016 nhằm ngày 15/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/4/2016 nhằm ngày 16/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/4/2016 nhằm ngày 17/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/4/2016 nhằm ngày 18/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/4/2016 nhằm ngày 19/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 26/4/2016 nhằm ngày 20/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/4/2016 nhằm ngày 21/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/4/2016 nhằm ngày 22/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 29/4/2016 nhằm ngày 23/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/4/2016 nhằm ngày 24/3/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn