Xem Lịch Tháng 3 Năm 2048
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 3 năm 2048 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 3 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 3/2048 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 3 năm 2048, lịch vạn sự tháng 3 2048 và lịch âm tháng 3 năm 2048. Khi tra cứu lịch tháng 3 năm 2048 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 3 âm và dương lịch.
Lịch tháng 3/2048
- 1/3/2048(Chủ nhật)
- 17/1/2048
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 2/3/2048(Thứ hai)
- 18/1/2048
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 3/3/2048(Thứ ba)
- 19/1/2048
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 4/3/2048(Thứ tư)
- 20/1/2048
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 5/3/2048(Thứ năm)
- 21/1/2048
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 6/3/2048(Thứ sáu)
- 22/1/2048
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 7/3/2048(Thứ bảy)
- 23/1/2048
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 8/3/2048(Chủ nhật)
- 24/1/2048
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 9/3/2048(Thứ hai)
- 25/1/2048
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 10/3/2048(Thứ ba)
- 26/1/2048
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 11/3/2048(Thứ tư)
- 27/1/2048
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 12/3/2048(Thứ năm)
- 28/1/2048
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 13/3/2048(Thứ sáu)
- 29/1/2048
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 14/3/2048(Thứ bảy)
- 1/2/2048
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 15/3/2048(Chủ nhật)
- 2/2/2048
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 16/3/2048(Thứ hai)
- 3/2/2048
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 17/3/2048(Thứ ba)
- 4/2/2048
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 18/3/2048(Thứ tư)
- 5/2/2048
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 19/3/2048(Thứ năm)
- 6/2/2048
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 20/3/2048(Thứ sáu)
- 7/2/2048
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 21/3/2048(Thứ bảy)
- 8/2/2048
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 22/3/2048(Chủ nhật)
- 9/2/2048
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 23/3/2048(Thứ hai)
- 10/2/2048
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 24/3/2048(Thứ ba)
- 11/2/2048
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 25/3/2048(Thứ tư)
- 12/2/2048
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 26/3/2048(Thứ năm)
- 13/2/2048
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 27/3/2048(Thứ sáu)
- 14/2/2048
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 28/3/2048(Thứ bảy)
- 15/2/2048
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
- 29/3/2048(Chủ nhật)
- 16/2/2048
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 30/3/2048(Thứ hai)
- 17/2/2048
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hắc đạo
- 31/3/2048(Thứ ba)
- 18/2/2048
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thìn
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 3 năm 2048
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 3 năm 2048 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 3 năm 2048 cụ thể là lịch vạn sự tháng 3 năm 2048 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 3, lịch vạn niên tháng 3 năm 2048 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 3 năm 2048 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 1/3/2048 nhằm ngày 17/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 2/3/2048 nhằm ngày 18/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/3/2048 nhằm ngày 19/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 4/3/2048 nhằm ngày 20/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 5/3/2048 nhằm ngày 21/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 6/3/2048 nhằm ngày 22/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 7/3/2048 nhằm ngày 23/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 8/3/2048 nhằm ngày 24/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 9/3/2048 nhằm ngày 25/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/3/2048 nhằm ngày 26/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/3/2048 nhằm ngày 27/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 12/3/2048 nhằm ngày 28/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/3/2048 nhằm ngày 29/1/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 14/3/2048 nhằm ngày 1/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/3/2048 nhằm ngày 2/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/3/2048 nhằm ngày 3/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/3/2048 nhằm ngày 4/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 18/3/2048 nhằm ngày 5/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 19/3/2048 nhằm ngày 6/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/3/2048 nhằm ngày 7/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 21/3/2048 nhằm ngày 8/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/3/2048 nhằm ngày 9/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 23/3/2048 nhằm ngày 10/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/3/2048 nhằm ngày 11/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/3/2048 nhằm ngày 12/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 26/3/2048 nhằm ngày 13/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/3/2048 nhằm ngày 14/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/3/2048 nhằm ngày 15/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/3/2048 nhằm ngày 16/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 30/3/2048 nhằm ngày 17/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 31/3/2048 nhằm ngày 18/2/2048 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |