Xem Lịch Tháng 2 Năm 2028
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2028 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 2/2028 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2028, lịch vạn sự tháng 2 2028 và lịch âm tháng 2 năm 2028. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2028 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.
Lịch tháng 2/2028
- 1/2/2028(Thứ ba)
- 7/1/2028
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 2/2/2028(Thứ tư)
- 8/1/2028
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 3/2/2028(Thứ năm)
- 9/1/2028
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 4/2/2028(Thứ sáu)
- 10/1/2028
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 5/2/2028(Thứ bảy)
- 11/1/2028
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 6/2/2028(Chủ nhật)
- 12/1/2028
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 7/2/2028(Thứ hai)
- 13/1/2028
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 8/2/2028(Thứ ba)
- 14/1/2028
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 9/2/2028(Thứ tư)
- 15/1/2028
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 10/2/2028(Thứ năm)
- 16/1/2028
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 11/2/2028(Thứ sáu)
- 17/1/2028
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 12/2/2028(Thứ bảy)
- 18/1/2028
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 13/2/2028(Chủ nhật)
- 19/1/2028
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 14/2/2028(Thứ hai)
- 20/1/2028
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 15/2/2028(Thứ ba)
- 21/1/2028
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 16/2/2028(Thứ tư)
- 22/1/2028
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 17/2/2028(Thứ năm)
- 23/1/2028
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 18/2/2028(Thứ sáu)
- 24/1/2028
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 19/2/2028(Thứ bảy)
- 25/1/2028
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 20/2/2028(Chủ nhật)
- 26/1/2028
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 21/2/2028(Thứ hai)
- 27/1/2028
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 22/2/2028(Thứ ba)
- 28/1/2028
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 23/2/2028(Thứ tư)
- 29/1/2028
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 24/2/2028(Thứ năm)
- 30/1/2028
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 25/2/2028(Thứ sáu)
- 1/2/2028
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 26/2/2028(Thứ bảy)
- 2/2/2028
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
- 27/2/2028(Chủ nhật)
- 3/2/2028
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 28/2/2028(Thứ hai)
- 4/2/2028
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hoàng đạo
- 29/2/2028(Thứ ba)
- 5/2/2028
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Mão Năm:Mậu Thân
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2028
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2028 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2028 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2028 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2028 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2028 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 1/2/2028 nhằm ngày 7/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 2/2/2028 nhằm ngày 8/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 3/2/2028 nhằm ngày 9/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 4/2/2028 nhằm ngày 10/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 5/2/2028 nhằm ngày 11/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 6/2/2028 nhằm ngày 12/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 7/2/2028 nhằm ngày 13/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 8/2/2028 nhằm ngày 14/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 9/2/2028 nhằm ngày 15/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 10/2/2028 nhằm ngày 16/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 11/2/2028 nhằm ngày 17/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 12/2/2028 nhằm ngày 18/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 13/2/2028 nhằm ngày 19/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 14/2/2028 nhằm ngày 20/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 15/2/2028 nhằm ngày 21/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 16/2/2028 nhằm ngày 22/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 17/2/2028 nhằm ngày 23/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 18/2/2028 nhằm ngày 24/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 19/2/2028 nhằm ngày 25/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 20/2/2028 nhằm ngày 26/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 21/2/2028 nhằm ngày 27/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 22/2/2028 nhằm ngày 28/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 23/2/2028 nhằm ngày 29/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 24/2/2028 nhằm ngày 30/1/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 25/2/2028 nhằm ngày 1/2/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 26/2/2028 nhằm ngày 2/2/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 27/2/2028 nhằm ngày 3/2/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 28/2/2028 nhằm ngày 4/2/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 29/2/2028 nhằm ngày 5/2/2028 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |