Xem Lịch Tháng 2 Năm 2018
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2018 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 2/2018 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2018, lịch vạn sự tháng 2 2018 và lịch âm tháng 2 năm 2018. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2018 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.
Lịch tháng 2/2018
- 1/2/2018(Thứ năm)
- 16/12/2017
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 2/2/2018(Thứ sáu)
- 17/12/2017
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 3/2/2018(Thứ bảy)
- 18/12/2017
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 4/2/2018(Chủ nhật)
- 19/12/2017
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 5/2/2018(Thứ hai)
- 20/12/2017
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 6/2/2018(Thứ ba)
- 21/12/2017
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 7/2/2018(Thứ tư)
- 22/12/2017
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 8/2/2018(Thứ năm)
- 23/12/2017
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 9/2/2018(Thứ sáu)
- 24/12/2017
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 10/2/2018(Thứ bảy)
- 25/12/2017
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 11/2/2018(Chủ nhật)
- 26/12/2017
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 12/2/2018(Thứ hai)
- 27/12/2017
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 13/2/2018(Thứ ba)
- 28/12/2017
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 14/2/2018(Thứ tư)
- 29/12/2017
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hắc đạo
- 15/2/2018(Thứ năm)
- 30/12/2017
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
- Hoàng đạo
- 16/2/2018(Thứ sáu)
- 1/1/2018
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 17/2/2018(Thứ bảy)
- 2/1/2018
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 18/2/2018(Chủ nhật)
- 3/1/2018
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 19/2/2018(Thứ hai)
- 4/1/2018
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 20/2/2018(Thứ ba)
- 5/1/2018
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 21/2/2018(Thứ tư)
- 6/1/2018
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 22/2/2018(Thứ năm)
- 7/1/2018
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 23/2/2018(Thứ sáu)
- 8/1/2018
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 24/2/2018(Thứ bảy)
- 9/1/2018
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 25/2/2018(Chủ nhật)
- 10/1/2018
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 26/2/2018(Thứ hai)
- 11/1/2018
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 27/2/2018(Thứ ba)
- 12/1/2018
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 28/2/2018(Thứ tư)
- 13/1/2018
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2018
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2018 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2018 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2018 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2018 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2018 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 1/2/2018 nhằm ngày 16/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 2/2/2018 nhằm ngày 17/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/2/2018 nhằm ngày 18/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/2/2018 nhằm ngày 19/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/2/2018 nhằm ngày 20/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/2/2018 nhằm ngày 21/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/2/2018 nhằm ngày 22/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/2/2018 nhằm ngày 23/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 9/2/2018 nhằm ngày 24/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/2/2018 nhằm ngày 25/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 11/2/2018 nhằm ngày 26/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 12/2/2018 nhằm ngày 27/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 13/2/2018 nhằm ngày 28/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 14/2/2018 nhằm ngày 29/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/2/2018 nhằm ngày 30/12/2017 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
|
|
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 16/2/2018 nhằm ngày 1/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 17/2/2018 nhằm ngày 2/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/2/2018 nhằm ngày 3/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/2/2018 nhằm ngày 4/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 20/2/2018 nhằm ngày 5/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 21/2/2018 nhằm ngày 6/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 22/2/2018 nhằm ngày 7/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 23/2/2018 nhằm ngày 8/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 24/2/2018 nhằm ngày 9/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 25/2/2018 nhằm ngày 10/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 26/2/2018 nhằm ngày 11/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 27/2/2018 nhằm ngày 12/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 28/2/2018 nhằm ngày 13/1/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |