Xem Lịch Tháng 2 Năm 2013
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2013 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 2/2013 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2013, lịch vạn sự tháng 2 2013 và lịch âm tháng 2 năm 2013. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2013 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.
Lịch tháng 2/2013
- 1/2/2013(Thứ sáu)
- 21/12/2012
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 2/2/2013(Thứ bảy)
- 22/12/2012
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 3/2/2013(Chủ nhật)
- 23/12/2012
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 4/2/2013(Thứ hai)
- 24/12/2012
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 5/2/2013(Thứ ba)
- 25/12/2012
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 6/2/2013(Thứ tư)
- 26/12/2012
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 7/2/2013(Thứ năm)
- 27/12/2012
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 8/2/2013(Thứ sáu)
- 28/12/2012
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hoàng đạo
- 9/2/2013(Thứ bảy)
- 29/12/2012
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Nhâm Thìn
- Hắc đạo
- 10/2/2013(Chủ nhật)
- 1/1/2013
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/2/2013(Thứ hai)
- 2/1/2013
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/2/2013(Thứ ba)
- 3/1/2013
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 13/2/2013(Thứ tư)
- 4/1/2013
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/2/2013(Thứ năm)
- 5/1/2013
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/2/2013(Thứ sáu)
- 6/1/2013
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/2/2013(Thứ bảy)
- 7/1/2013
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/2/2013(Chủ nhật)
- 8/1/2013
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 18/2/2013(Thứ hai)
- 9/1/2013
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/2/2013(Thứ ba)
- 10/1/2013
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/2/2013(Thứ tư)
- 11/1/2013
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/2/2013(Thứ năm)
- 12/1/2013
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/2/2013(Thứ sáu)
- 13/1/2013
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/2/2013(Thứ bảy)
- 14/1/2013
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/2/2013(Chủ nhật)
- 15/1/2013
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 25/2/2013(Thứ hai)
- 16/1/2013
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/2/2013(Thứ ba)
- 17/1/2013
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/2/2013(Thứ tư)
- 18/1/2013
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/2/2013(Thứ năm)
- 19/1/2013
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2013
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2013 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2013 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2013 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2013 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2013 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 1/2/2013 nhằm ngày 21/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 2/2/2013 nhằm ngày 22/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/2/2013 nhằm ngày 23/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 4/2/2013 nhằm ngày 24/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 5/2/2013 nhằm ngày 25/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 6/2/2013 nhằm ngày 26/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 7/2/2013 nhằm ngày 27/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 8/2/2013 nhằm ngày 28/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 9/2/2013 nhằm ngày 29/12/2012 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/2/2013 nhằm ngày 1/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 11/2/2013 nhằm ngày 2/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/2/2013 nhằm ngày 3/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/2/2013 nhằm ngày 4/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 14/2/2013 nhằm ngày 5/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 15/2/2013 nhằm ngày 6/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/2/2013 nhằm ngày 7/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 17/2/2013 nhằm ngày 8/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/2/2013 nhằm ngày 9/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 19/2/2013 nhằm ngày 10/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 20/2/2013 nhằm ngày 11/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 21/2/2013 nhằm ngày 12/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/2/2013 nhằm ngày 13/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 23/2/2013 nhằm ngày 14/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 24/2/2013 nhằm ngày 15/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 25/2/2013 nhằm ngày 16/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/2/2013 nhằm ngày 17/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 27/2/2013 nhằm ngày 18/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 1 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/2/2013 nhằm ngày 19/1/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |