Xem Lịch Tháng 12 Năm 2036
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2036 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2036 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2036, lịch vạn sự tháng 12 2036 và lịch âm tháng 12 năm 2036. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2036 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Lịch tháng 12/2036
- 1/12/2036(Thứ hai)
- 14/10/2036
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 2/12/2036(Thứ ba)
- 15/10/2036
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 3/12/2036(Thứ tư)
- 16/10/2036
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 4/12/2036(Thứ năm)
- 17/10/2036
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 5/12/2036(Thứ sáu)
- 18/10/2036
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 6/12/2036(Thứ bảy)
- 19/10/2036
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 7/12/2036(Chủ nhật)
- 20/10/2036
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 8/12/2036(Thứ hai)
- 21/10/2036
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 9/12/2036(Thứ ba)
- 22/10/2036
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 10/12/2036(Thứ tư)
- 23/10/2036
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 11/12/2036(Thứ năm)
- 24/10/2036
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 12/12/2036(Thứ sáu)
- 25/10/2036
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 13/12/2036(Thứ bảy)
- 26/10/2036
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 14/12/2036(Chủ nhật)
- 27/10/2036
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 15/12/2036(Thứ hai)
- 28/10/2036
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 16/12/2036(Thứ ba)
- 29/10/2036
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 17/12/2036(Thứ tư)
- 1/11/2036
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 18/12/2036(Thứ năm)
- 2/11/2036
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 19/12/2036(Thứ sáu)
- 3/11/2036
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 20/12/2036(Thứ bảy)
- 4/11/2036
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 21/12/2036(Chủ nhật)
- 5/11/2036
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 22/12/2036(Thứ hai)
- 6/11/2036
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 23/12/2036(Thứ ba)
- 7/11/2036
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 24/12/2036(Thứ tư)
- 8/11/2036
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 25/12/2036(Thứ năm)
- 9/11/2036
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 26/12/2036(Thứ sáu)
- 10/11/2036
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 27/12/2036(Thứ bảy)
- 11/11/2036
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 28/12/2036(Chủ nhật)
- 12/11/2036
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 29/12/2036(Thứ hai)
- 13/11/2036
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
- 30/12/2036(Thứ ba)
- 14/11/2036
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hắc đạo
- 31/12/2036(Thứ tư)
- 15/11/2036
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Thìn
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2036
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2036 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2036 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2036 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2036 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2036 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 1/12/2036 nhằm ngày 14/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/12/2036 nhằm ngày 15/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/12/2036 nhằm ngày 16/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/12/2036 nhằm ngày 17/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/12/2036 nhằm ngày 18/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/12/2036 nhằm ngày 19/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/12/2036 nhằm ngày 20/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 8/12/2036 nhằm ngày 21/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 9/12/2036 nhằm ngày 22/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/12/2036 nhằm ngày 23/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/12/2036 nhằm ngày 24/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 12/12/2036 nhằm ngày 25/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 13/12/2036 nhằm ngày 26/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/12/2036 nhằm ngày 27/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/12/2036 nhằm ngày 28/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 16/12/2036 nhằm ngày 29/10/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 17/12/2036 nhằm ngày 1/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/12/2036 nhằm ngày 2/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/12/2036 nhằm ngày 3/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/12/2036 nhằm ngày 4/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/12/2036 nhằm ngày 5/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 22/12/2036 nhằm ngày 6/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 23/12/2036 nhằm ngày 7/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 24/12/2036 nhằm ngày 8/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 25/12/2036 nhằm ngày 9/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 26/12/2036 nhằm ngày 10/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/12/2036 nhằm ngày 11/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/12/2036 nhằm ngày 12/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/12/2036 nhằm ngày 13/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/12/2036 nhằm ngày 14/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/12/2036 nhằm ngày 15/11/2036 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |