Xem Lịch Tháng 12 Năm 2017

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2017 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 12/2017 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2017, lịch vạn sự tháng 12 2017 và lịch âm tháng 12 năm 2017. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2017 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.

Lịch tháng 12/2017

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/12/2017(Thứ sáu)
  • 14/10/2017
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
215
  • 2/12/2017(Thứ bảy)
  • 15/10/2017
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
316
  • 3/12/2017(Chủ nhật)
  • 16/10/2017
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
417
  • 4/12/2017(Thứ hai)
  • 17/10/2017
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
518
  • 5/12/2017(Thứ ba)
  • 18/10/2017
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
619
  • 6/12/2017(Thứ tư)
  • 19/10/2017
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
720
  • 7/12/2017(Thứ năm)
  • 20/10/2017
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
821
  • 8/12/2017(Thứ sáu)
  • 21/10/2017
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
922
  • 9/12/2017(Thứ bảy)
  • 22/10/2017
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1023
  • 10/12/2017(Chủ nhật)
  • 23/10/2017
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/12/2017(Thứ hai)
  • 24/10/2017
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1225
  • 12/12/2017(Thứ ba)
  • 25/10/2017
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1326
  • 13/12/2017(Thứ tư)
  • 26/10/2017
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1427
  • 14/12/2017(Thứ năm)
  • 27/10/2017
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/12/2017(Thứ sáu)
  • 28/10/2017
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1629
  • 16/12/2017(Thứ bảy)
  • 29/10/2017
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1730
  • 17/12/2017(Chủ nhật)
  • 30/10/2017
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
181/11
  • 18/12/2017(Thứ hai)
  • 1/11/2017
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
192/11
  • 19/12/2017(Thứ ba)
  • 2/11/2017
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
203/11
  • 20/12/2017(Thứ tư)
  • 3/11/2017
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
214
  • 21/12/2017(Thứ năm)
  • 4/11/2017
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
225
  • 22/12/2017(Thứ sáu)
  • 5/11/2017
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
236
  • 23/12/2017(Thứ bảy)
  • 6/11/2017
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
247
  • 24/12/2017(Chủ nhật)
  • 7/11/2017
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
258
  • 25/12/2017(Thứ hai)
  • 8/11/2017
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
269
  • 26/12/2017(Thứ ba)
  • 9/11/2017
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2710
  • 27/12/2017(Thứ tư)
  • 10/11/2017
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2811
  • 28/12/2017(Thứ năm)
  • 11/11/2017
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2912
  • 29/12/2017(Thứ sáu)
  • 12/11/2017
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
3013
  • 30/12/2017(Thứ bảy)
  • 13/11/2017
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
3114
  • 31/12/2017(Chủ nhật)
  • 14/11/2017
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2017

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2017 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2017 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2017 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2017 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2017 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 1/12/2017 nhằm ngày 14/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/12/2017 nhằm ngày 15/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/12/2017 nhằm ngày 16/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 4/12/2017 nhằm ngày 17/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/12/2017 nhằm ngày 18/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/12/2017 nhằm ngày 19/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/12/2017 nhằm ngày 20/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/12/2017 nhằm ngày 21/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/12/2017 nhằm ngày 22/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 10/12/2017 nhằm ngày 23/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/12/2017 nhằm ngày 24/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/12/2017 nhằm ngày 25/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 13/12/2017 nhằm ngày 26/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/12/2017 nhằm ngày 27/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/12/2017 nhằm ngày 28/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/12/2017 nhằm ngày 29/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/12/2017 nhằm ngày 30/10/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 18/12/2017 nhằm ngày 1/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/12/2017 nhằm ngày 2/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/12/2017 nhằm ngày 3/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/12/2017 nhằm ngày 4/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/12/2017 nhằm ngày 5/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/12/2017 nhằm ngày 6/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/12/2017 nhằm ngày 7/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/12/2017 nhằm ngày 8/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/12/2017 nhằm ngày 9/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 27/12/2017 nhằm ngày 10/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/12/2017 nhằm ngày 11/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/12/2017 nhằm ngày 12/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 30/12/2017 nhằm ngày 13/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 31/12/2017 nhằm ngày 14/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn