Xem Lịch Tháng 11 Năm 2049
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2049 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2049 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2049, lịch vạn sự tháng 11 2049 và lịch âm tháng 11 năm 2049. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2049 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2049
- 1/11/2049(Thứ hai)
- 7/10/2049
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/11/2049(Thứ ba)
- 8/10/2049
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 3/11/2049(Thứ tư)
- 9/10/2049
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 4/11/2049(Thứ năm)
- 10/10/2049
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/11/2049(Thứ sáu)
- 11/10/2049
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 6/11/2049(Thứ bảy)
- 12/10/2049
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 7/11/2049(Chủ nhật)
- 13/10/2049
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/11/2049(Thứ hai)
- 14/10/2049
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/11/2049(Thứ ba)
- 15/10/2049
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2049(Thứ tư)
- 16/10/2049
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/11/2049(Thứ năm)
- 17/10/2049
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 12/11/2049(Thứ sáu)
- 18/10/2049
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 13/11/2049(Thứ bảy)
- 19/10/2049
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/11/2049(Chủ nhật)
- 20/10/2049
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 15/11/2049(Thứ hai)
- 21/10/2049
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/11/2049(Thứ ba)
- 22/10/2049
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/11/2049(Thứ tư)
- 23/10/2049
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 18/11/2049(Thứ năm)
- 24/10/2049
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2049(Thứ sáu)
- 25/10/2049
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2049(Thứ bảy)
- 26/10/2049
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/11/2049(Chủ nhật)
- 27/10/2049
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 22/11/2049(Thứ hai)
- 28/10/2049
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2049(Thứ ba)
- 29/10/2049
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2049(Thứ tư)
- 30/10/2049
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 25/11/2049(Thứ năm)
- 1/11/2049
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 26/11/2049(Thứ sáu)
- 2/11/2049
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 27/11/2049(Thứ bảy)
- 3/11/2049
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/11/2049(Chủ nhật)
- 4/11/2049
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hắc đạo
- 29/11/2049(Thứ hai)
- 5/11/2049
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/11/2049(Thứ ba)
- 6/11/2049
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Tỵ
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2049
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2049 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2049 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2049 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2049 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2049 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 1/11/2049 nhằm ngày 7/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 2/11/2049 nhằm ngày 8/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 3/11/2049 nhằm ngày 9/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 4/11/2049 nhằm ngày 10/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 5/11/2049 nhằm ngày 11/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 6/11/2049 nhằm ngày 12/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 7/11/2049 nhằm ngày 13/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 8/11/2049 nhằm ngày 14/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/11/2049 nhằm ngày 15/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/11/2049 nhằm ngày 16/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/11/2049 nhằm ngày 17/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/11/2049 nhằm ngày 18/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/11/2049 nhằm ngày 19/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/11/2049 nhằm ngày 20/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/11/2049 nhằm ngày 21/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 16/11/2049 nhằm ngày 22/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 17/11/2049 nhằm ngày 23/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/11/2049 nhằm ngày 24/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/11/2049 nhằm ngày 25/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/11/2049 nhằm ngày 26/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/11/2049 nhằm ngày 27/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/11/2049 nhằm ngày 28/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/11/2049 nhằm ngày 29/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/11/2049 nhằm ngày 30/10/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 25/11/2049 nhằm ngày 1/11/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/11/2049 nhằm ngày 2/11/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 27/11/2049 nhằm ngày 3/11/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/11/2049 nhằm ngày 4/11/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 29/11/2049 nhằm ngày 5/11/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 30/11/2049 nhằm ngày 6/11/2049 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |