Xem Lịch Tháng 11 Năm 2044
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2044 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2044 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2044, lịch vạn sự tháng 11 2044 và lịch âm tháng 11 năm 2044. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2044 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2044
- 1/11/2044(Thứ ba)
- 12/9/2044
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/11/2044(Thứ tư)
- 13/9/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/11/2044(Thứ năm)
- 14/9/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 4/11/2044(Thứ sáu)
- 15/9/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/11/2044(Thứ bảy)
- 16/9/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/11/2044(Chủ nhật)
- 17/9/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 7/11/2044(Thứ hai)
- 18/9/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/11/2044(Thứ ba)
- 19/9/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 9/11/2044(Thứ tư)
- 20/9/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/11/2044(Thứ năm)
- 21/9/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/11/2044(Thứ sáu)
- 22/9/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 12/11/2044(Thứ bảy)
- 23/9/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/11/2044(Chủ nhật)
- 24/9/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/11/2044(Thứ hai)
- 25/9/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/11/2044(Thứ ba)
- 26/9/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 16/11/2044(Thứ tư)
- 27/9/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/11/2044(Thứ năm)
- 28/9/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/11/2044(Thứ sáu)
- 29/9/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 19/11/2044(Thứ bảy)
- 1/10/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/11/2044(Chủ nhật)
- 2/10/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 21/11/2044(Thứ hai)
- 3/10/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/11/2044(Thứ ba)
- 4/10/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 23/11/2044(Thứ tư)
- 5/10/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/11/2044(Thứ năm)
- 6/10/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/11/2044(Thứ sáu)
- 7/10/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 26/11/2044(Thứ bảy)
- 8/10/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 27/11/2044(Chủ nhật)
- 9/10/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/11/2044(Thứ hai)
- 10/10/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/11/2044(Thứ ba)
- 11/10/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 30/11/2044(Thứ tư)
- 12/10/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2044
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2044 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2044 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2044 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2044 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2044 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 1/11/2044 nhằm ngày 12/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 2/11/2044 nhằm ngày 13/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 3/11/2044 nhằm ngày 14/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 4/11/2044 nhằm ngày 15/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 5/11/2044 nhằm ngày 16/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 6/11/2044 nhằm ngày 17/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 7/11/2044 nhằm ngày 18/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 8/11/2044 nhằm ngày 19/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 9/11/2044 nhằm ngày 20/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 10/11/2044 nhằm ngày 21/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 11/11/2044 nhằm ngày 22/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 12/11/2044 nhằm ngày 23/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 13/11/2044 nhằm ngày 24/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 14/11/2044 nhằm ngày 25/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 15/11/2044 nhằm ngày 26/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 16/11/2044 nhằm ngày 27/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 17/11/2044 nhằm ngày 28/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 18/11/2044 nhằm ngày 29/9/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 19/11/2044 nhằm ngày 1/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 20/11/2044 nhằm ngày 2/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 21/11/2044 nhằm ngày 3/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 22/11/2044 nhằm ngày 4/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 23/11/2044 nhằm ngày 5/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 24/11/2044 nhằm ngày 6/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 25/11/2044 nhằm ngày 7/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 26/11/2044 nhằm ngày 8/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 27/11/2044 nhằm ngày 9/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 28/11/2044 nhằm ngày 10/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 29/11/2044 nhằm ngày 11/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 30/11/2044 nhằm ngày 12/10/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |