Xem Lịch Tháng 11 Năm 2041
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2041 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2041 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2041, lịch vạn sự tháng 11 2041 và lịch âm tháng 11 năm 2041. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2041 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2041
- 1/11/2041(Thứ sáu)
- 8/10/2041
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 2/11/2041(Thứ bảy)
- 9/10/2041
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 3/11/2041(Chủ nhật)
- 10/10/2041
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 4/11/2041(Thứ hai)
- 11/10/2041
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 5/11/2041(Thứ ba)
- 12/10/2041
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 6/11/2041(Thứ tư)
- 13/10/2041
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 7/11/2041(Thứ năm)
- 14/10/2041
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 8/11/2041(Thứ sáu)
- 15/10/2041
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 9/11/2041(Thứ bảy)
- 16/10/2041
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 10/11/2041(Chủ nhật)
- 17/10/2041
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 11/11/2041(Thứ hai)
- 18/10/2041
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 12/11/2041(Thứ ba)
- 19/10/2041
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 13/11/2041(Thứ tư)
- 20/10/2041
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 14/11/2041(Thứ năm)
- 21/10/2041
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 15/11/2041(Thứ sáu)
- 22/10/2041
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 16/11/2041(Thứ bảy)
- 23/10/2041
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 17/11/2041(Chủ nhật)
- 24/10/2041
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 18/11/2041(Thứ hai)
- 25/10/2041
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 19/11/2041(Thứ ba)
- 26/10/2041
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 20/11/2041(Thứ tư)
- 27/10/2041
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 21/11/2041(Thứ năm)
- 28/10/2041
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 22/11/2041(Thứ sáu)
- 29/10/2041
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 23/11/2041(Thứ bảy)
- 30/10/2041
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 24/11/2041(Chủ nhật)
- 1/11/2041
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 25/11/2041(Thứ hai)
- 2/11/2041
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 26/11/2041(Thứ ba)
- 3/11/2041
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 27/11/2041(Thứ tư)
- 4/11/2041
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 28/11/2041(Thứ năm)
- 5/11/2041
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
- 29/11/2041(Thứ sáu)
- 6/11/2041
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hắc đạo
- 30/11/2041(Thứ bảy)
- 7/11/2041
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Dậu
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2041
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2041 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2041 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2041 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2041 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2041 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 1/11/2041 nhằm ngày 8/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 2/11/2041 nhằm ngày 9/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/11/2041 nhằm ngày 10/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 4/11/2041 nhằm ngày 11/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 5/11/2041 nhằm ngày 12/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 6/11/2041 nhằm ngày 13/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 7/11/2041 nhằm ngày 14/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 8/11/2041 nhằm ngày 15/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 9/11/2041 nhằm ngày 16/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/11/2041 nhằm ngày 17/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 11/11/2041 nhằm ngày 18/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 12/11/2041 nhằm ngày 19/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/11/2041 nhằm ngày 20/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 14/11/2041 nhằm ngày 21/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 15/11/2041 nhằm ngày 22/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/11/2041 nhằm ngày 23/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 17/11/2041 nhằm ngày 24/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/11/2041 nhằm ngày 25/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 19/11/2041 nhằm ngày 26/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 20/11/2041 nhằm ngày 27/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 21/11/2041 nhằm ngày 28/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/11/2041 nhằm ngày 29/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 23/11/2041 nhằm ngày 30/10/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 24/11/2041 nhằm ngày 1/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 25/11/2041 nhằm ngày 2/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/11/2041 nhằm ngày 3/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 27/11/2041 nhằm ngày 4/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/11/2041 nhằm ngày 5/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 29/11/2041 nhằm ngày 6/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 30/11/2041 nhằm ngày 7/11/2041 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |