Xem Lịch Tháng 11 Năm 2040

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2040 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2040 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2040, lịch vạn sự tháng 11 2040 và lịch âm tháng 11 năm 2040. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2040 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

Lịch tháng 11/2040

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/11/2040(Thứ năm)
  • 27/9/2040
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
228
  • 2/11/2040(Thứ sáu)
  • 28/9/2040
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
329
  • 3/11/2040(Thứ bảy)
  • 29/9/2040
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
430
  • 4/11/2040(Chủ nhật)
  • 30/9/2040
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
51/10
  • 5/11/2040(Thứ hai)
  • 1/10/2040
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
62/10
  • 6/11/2040(Thứ ba)
  • 2/10/2040
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
73/10
  • 7/11/2040(Thứ tư)
  • 3/10/2040
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
84
  • 8/11/2040(Thứ năm)
  • 4/10/2040
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
95
  • 9/11/2040(Thứ sáu)
  • 5/10/2040
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
106
  • 10/11/2040(Thứ bảy)
  • 6/10/2040
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
117
  • 11/11/2040(Chủ nhật)
  • 7/10/2040
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
128
  • 12/11/2040(Thứ hai)
  • 8/10/2040
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
139
  • 13/11/2040(Thứ ba)
  • 9/10/2040
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1410
  • 14/11/2040(Thứ tư)
  • 10/10/2040
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/11/2040(Thứ năm)
  • 11/10/2040
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/11/2040(Thứ sáu)
  • 12/10/2040
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1713
  • 17/11/2040(Thứ bảy)
  • 13/10/2040
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
1814
  • 18/11/2040(Chủ nhật)
  • 14/10/2040
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/11/2040(Thứ hai)
  • 15/10/2040
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/11/2040(Thứ ba)
  • 16/10/2040
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2117
  • 21/11/2040(Thứ tư)
  • 17/10/2040
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/11/2040(Thứ năm)
  • 18/10/2040
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2319
  • 23/11/2040(Thứ sáu)
  • 19/10/2040
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2420
  • 24/11/2040(Thứ bảy)
  • 20/10/2040
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/11/2040(Chủ nhật)
  • 21/10/2040
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2622
  • 26/11/2040(Thứ hai)
  • 22/10/2040
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/11/2040(Thứ ba)
  • 23/10/2040
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/11/2040(Thứ tư)
  • 24/10/2040
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
2925
  • 29/11/2040(Thứ năm)
  • 25/10/2040
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hắc đạo
3026
  • 30/11/2040(Thứ sáu)
  • 26/10/2040
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thân
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2040

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2040 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2040 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2040 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2040 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2040 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/11/2040 nhằm ngày 27/9/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/11/2040 nhằm ngày 28/9/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 3/11/2040 nhằm ngày 29/9/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/11/2040 nhằm ngày 30/9/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/11/2040 nhằm ngày 1/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 6/11/2040 nhằm ngày 2/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 7/11/2040 nhằm ngày 3/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 8/11/2040 nhằm ngày 4/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 9/11/2040 nhằm ngày 5/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 10/11/2040 nhằm ngày 6/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/11/2040 nhằm ngày 7/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 12/11/2040 nhằm ngày 8/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 13/11/2040 nhằm ngày 9/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 14/11/2040 nhằm ngày 10/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/11/2040 nhằm ngày 11/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/11/2040 nhằm ngày 12/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 17/11/2040 nhằm ngày 13/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 18/11/2040 nhằm ngày 14/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 19/11/2040 nhằm ngày 15/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 20/11/2040 nhằm ngày 16/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/11/2040 nhằm ngày 17/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 22/11/2040 nhằm ngày 18/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/11/2040 nhằm ngày 19/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 24/11/2040 nhằm ngày 20/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 25/11/2040 nhằm ngày 21/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 26/11/2040 nhằm ngày 22/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/11/2040 nhằm ngày 23/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/11/2040 nhằm ngày 24/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 29/11/2040 nhằm ngày 25/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 30/11/2040 nhằm ngày 26/10/2040 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn