Xem Lịch Tháng 11 Năm 2034
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2034 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2034 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2034, lịch vạn sự tháng 11 2034 và lịch âm tháng 11 năm 2034. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2034 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2034
- 1/11/2034(Thứ tư)
- 21/9/2034
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 2/11/2034(Thứ năm)
- 22/9/2034
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 3/11/2034(Thứ sáu)
- 23/9/2034
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 4/11/2034(Thứ bảy)
- 24/9/2034
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 5/11/2034(Chủ nhật)
- 25/9/2034
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 6/11/2034(Thứ hai)
- 26/9/2034
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 7/11/2034(Thứ ba)
- 27/9/2034
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 8/11/2034(Thứ tư)
- 28/9/2034
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 9/11/2034(Thứ năm)
- 29/9/2034
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 10/11/2034(Thứ sáu)
- 30/9/2034
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 11/11/2034(Thứ bảy)
- 1/10/2034
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 12/11/2034(Chủ nhật)
- 2/10/2034
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 13/11/2034(Thứ hai)
- 3/10/2034
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 14/11/2034(Thứ ba)
- 4/10/2034
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 15/11/2034(Thứ tư)
- 5/10/2034
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 16/11/2034(Thứ năm)
- 6/10/2034
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 17/11/2034(Thứ sáu)
- 7/10/2034
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 18/11/2034(Thứ bảy)
- 8/10/2034
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 19/11/2034(Chủ nhật)
- 9/10/2034
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 20/11/2034(Thứ hai)
- 10/10/2034
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 21/11/2034(Thứ ba)
- 11/10/2034
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 22/11/2034(Thứ tư)
- 12/10/2034
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 23/11/2034(Thứ năm)
- 13/10/2034
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 24/11/2034(Thứ sáu)
- 14/10/2034
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 25/11/2034(Thứ bảy)
- 15/10/2034
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 26/11/2034(Chủ nhật)
- 16/10/2034
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 27/11/2034(Thứ hai)
- 17/10/2034
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 28/11/2034(Thứ ba)
- 18/10/2034
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
- 29/11/2034(Thứ tư)
- 19/10/2034
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hoàng đạo
- 30/11/2034(Thứ năm)
- 20/10/2034
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Dần
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2034
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2034 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2034 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2034 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2034 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2034 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 1/11/2034 nhằm ngày 21/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 2/11/2034 nhằm ngày 22/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 3/11/2034 nhằm ngày 23/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 4/11/2034 nhằm ngày 24/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 5/11/2034 nhằm ngày 25/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 6/11/2034 nhằm ngày 26/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 7/11/2034 nhằm ngày 27/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 8/11/2034 nhằm ngày 28/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 9/11/2034 nhằm ngày 29/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/11/2034 nhằm ngày 30/9/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 11/11/2034 nhằm ngày 1/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 12/11/2034 nhằm ngày 2/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 13/11/2034 nhằm ngày 3/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 14/11/2034 nhằm ngày 4/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 15/11/2034 nhằm ngày 5/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 16/11/2034 nhằm ngày 6/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 17/11/2034 nhằm ngày 7/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 18/11/2034 nhằm ngày 8/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 19/11/2034 nhằm ngày 9/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 20/11/2034 nhằm ngày 10/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 21/11/2034 nhằm ngày 11/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 22/11/2034 nhằm ngày 12/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 23/11/2034 nhằm ngày 13/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 24/11/2034 nhằm ngày 14/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 25/11/2034 nhằm ngày 15/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 26/11/2034 nhằm ngày 16/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 27/11/2034 nhằm ngày 17/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 28/11/2034 nhằm ngày 18/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 29/11/2034 nhằm ngày 19/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 30/11/2034 nhằm ngày 20/10/2034 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |