Xem Lịch Tháng 11 Năm 2013
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2013 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2013 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2013, lịch vạn sự tháng 11 2013 và lịch âm tháng 11 năm 2013. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2013 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2013
- 1/11/2013(Thứ sáu)
- 28/9/2013
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 2/11/2013(Thứ bảy)
- 29/9/2013
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/11/2013(Chủ nhật)
- 1/10/2013
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 4/11/2013(Thứ hai)
- 2/10/2013
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 5/11/2013(Thứ ba)
- 3/10/2013
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/11/2013(Thứ tư)
- 4/10/2013
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 7/11/2013(Thứ năm)
- 5/10/2013
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 8/11/2013(Thứ sáu)
- 6/10/2013
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 9/11/2013(Thứ bảy)
- 7/10/2013
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2013(Chủ nhật)
- 8/10/2013
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 11/11/2013(Thứ hai)
- 9/10/2013
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 12/11/2013(Thứ ba)
- 10/10/2013
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 13/11/2013(Thứ tư)
- 11/10/2013
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/11/2013(Thứ năm)
- 12/10/2013
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 15/11/2013(Thứ sáu)
- 13/10/2013
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 16/11/2013(Thứ bảy)
- 14/10/2013
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/11/2013(Chủ nhật)
- 15/10/2013
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 18/11/2013(Thứ hai)
- 16/10/2013
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2013(Thứ ba)
- 17/10/2013
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2013(Thứ tư)
- 18/10/2013
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 21/11/2013(Thứ năm)
- 19/10/2013
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 22/11/2013(Thứ sáu)
- 20/10/2013
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2013(Thứ bảy)
- 21/10/2013
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2013(Chủ nhật)
- 22/10/2013
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 25/11/2013(Thứ hai)
- 23/10/2013
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/11/2013(Thứ ba)
- 24/10/2013
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 27/11/2013(Thứ tư)
- 25/10/2013
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
- 28/11/2013(Thứ năm)
- 26/10/2013
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/11/2013(Thứ sáu)
- 27/10/2013
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hoàng đạo
- 30/11/2013(Thứ bảy)
- 28/10/2013
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Tỵ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2013
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2013 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2013 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2013 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2013 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2013 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 1/11/2013 nhằm ngày 28/9/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 2/11/2013 nhằm ngày 29/9/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 3/11/2013 nhằm ngày 1/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 4/11/2013 nhằm ngày 2/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 5/11/2013 nhằm ngày 3/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 6/11/2013 nhằm ngày 4/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 7/11/2013 nhằm ngày 5/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 8/11/2013 nhằm ngày 6/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 9/11/2013 nhằm ngày 7/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 10/11/2013 nhằm ngày 8/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 11/11/2013 nhằm ngày 9/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 12/11/2013 nhằm ngày 10/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 13/11/2013 nhằm ngày 11/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 14/11/2013 nhằm ngày 12/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 15/11/2013 nhằm ngày 13/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 16/11/2013 nhằm ngày 14/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 17/11/2013 nhằm ngày 15/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 18/11/2013 nhằm ngày 16/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 19/11/2013 nhằm ngày 17/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 20/11/2013 nhằm ngày 18/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 21/11/2013 nhằm ngày 19/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 22/11/2013 nhằm ngày 20/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 23/11/2013 nhằm ngày 21/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 24/11/2013 nhằm ngày 22/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 25/11/2013 nhằm ngày 23/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 26/11/2013 nhằm ngày 24/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 27/11/2013 nhằm ngày 25/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 28/11/2013 nhằm ngày 26/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 29/11/2013 nhằm ngày 27/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 30/11/2013 nhằm ngày 28/10/2013 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |