Xem Lịch Tháng 11 Năm 2007

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2007 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2007 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2007, lịch vạn sự tháng 11 2007 và lịch âm tháng 11 năm 2007. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2007 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

Lịch tháng 11/2007

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/11/2007(Thứ năm)
  • 22/9/2007
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
223
  • 2/11/2007(Thứ sáu)
  • 23/9/2007
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
324
  • 3/11/2007(Thứ bảy)
  • 24/9/2007
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
425
  • 4/11/2007(Chủ nhật)
  • 25/9/2007
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
526
  • 5/11/2007(Thứ hai)
  • 26/9/2007
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
627
  • 6/11/2007(Thứ ba)
  • 27/9/2007
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
728
  • 7/11/2007(Thứ tư)
  • 28/9/2007
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
829
  • 8/11/2007(Thứ năm)
  • 29/9/2007
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
930
  • 9/11/2007(Thứ sáu)
  • 30/9/2007
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
101/10
  • 10/11/2007(Thứ bảy)
  • 1/10/2007
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
112/10
  • 11/11/2007(Chủ nhật)
  • 2/10/2007
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
123/10
  • 12/11/2007(Thứ hai)
  • 3/10/2007
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
134
  • 13/11/2007(Thứ ba)
  • 4/10/2007
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
145
  • 14/11/2007(Thứ tư)
  • 5/10/2007
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
156
  • 15/11/2007(Thứ năm)
  • 6/10/2007
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
167
  • 16/11/2007(Thứ sáu)
  • 7/10/2007
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
178
  • 17/11/2007(Thứ bảy)
  • 8/10/2007
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
189
  • 18/11/2007(Chủ nhật)
  • 9/10/2007
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/11/2007(Thứ hai)
  • 10/10/2007
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2011
  • 20/11/2007(Thứ ba)
  • 11/10/2007
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/11/2007(Thứ tư)
  • 12/10/2007
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/11/2007(Thứ năm)
  • 13/10/2007
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2314
  • 23/11/2007(Thứ sáu)
  • 14/10/2007
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2415
  • 24/11/2007(Thứ bảy)
  • 15/10/2007
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/11/2007(Chủ nhật)
  • 16/10/2007
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2617
  • 26/11/2007(Thứ hai)
  • 17/10/2007
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2718
  • 27/11/2007(Thứ ba)
  • 18/10/2007
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/11/2007(Thứ tư)
  • 19/10/2007
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
2920
  • 29/11/2007(Thứ năm)
  • 20/10/2007
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hắc đạo
3021
  • 30/11/2007(Thứ sáu)
  • 21/10/2007
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Đinh Hợi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2007

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2007 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2007 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2007 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2007 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2007 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/11/2007 nhằm ngày 22/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/11/2007 nhằm ngày 23/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 3/11/2007 nhằm ngày 24/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/11/2007 nhằm ngày 25/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/11/2007 nhằm ngày 26/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 6/11/2007 nhằm ngày 27/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 7/11/2007 nhằm ngày 28/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 8/11/2007 nhằm ngày 29/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 9/11/2007 nhằm ngày 30/9/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 10/11/2007 nhằm ngày 1/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/11/2007 nhằm ngày 2/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 12/11/2007 nhằm ngày 3/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 13/11/2007 nhằm ngày 4/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 14/11/2007 nhằm ngày 5/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/11/2007 nhằm ngày 6/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/11/2007 nhằm ngày 7/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 17/11/2007 nhằm ngày 8/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 18/11/2007 nhằm ngày 9/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 19/11/2007 nhằm ngày 10/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/11/2007 nhằm ngày 11/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/11/2007 nhằm ngày 12/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 22/11/2007 nhằm ngày 13/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/11/2007 nhằm ngày 14/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 24/11/2007 nhằm ngày 15/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 25/11/2007 nhằm ngày 16/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 26/11/2007 nhằm ngày 17/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/11/2007 nhằm ngày 18/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/11/2007 nhằm ngày 19/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 29/11/2007 nhằm ngày 20/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 30/11/2007 nhằm ngày 21/10/2007 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn