Xem Lịch Tháng 11 Năm 2001
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2001 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 11/2001 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2001, lịch vạn sự tháng 11 2001 và lịch âm tháng 11 năm 2001. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2001 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.
Lịch tháng 11/2001
- 1/11/2001(Thứ năm)
- 16/9/2001
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 2/11/2001(Thứ sáu)
- 17/9/2001
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 3/11/2001(Thứ bảy)
- 18/9/2001
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 4/11/2001(Chủ nhật)
- 19/9/2001
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 5/11/2001(Thứ hai)
- 20/9/2001
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 6/11/2001(Thứ ba)
- 21/9/2001
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 7/11/2001(Thứ tư)
- 22/9/2001
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 8/11/2001(Thứ năm)
- 23/9/2001
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 9/11/2001(Thứ sáu)
- 24/9/2001
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 10/11/2001(Thứ bảy)
- 25/9/2001
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 11/11/2001(Chủ nhật)
- 26/9/2001
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 12/11/2001(Thứ hai)
- 27/9/2001
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 13/11/2001(Thứ ba)
- 28/9/2001
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 14/11/2001(Thứ tư)
- 29/9/2001
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 15/11/2001(Thứ năm)
- 1/10/2001
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 16/11/2001(Thứ sáu)
- 2/10/2001
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 17/11/2001(Thứ bảy)
- 3/10/2001
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 18/11/2001(Chủ nhật)
- 4/10/2001
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 19/11/2001(Thứ hai)
- 5/10/2001
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 20/11/2001(Thứ ba)
- 6/10/2001
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 21/11/2001(Thứ tư)
- 7/10/2001
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 22/11/2001(Thứ năm)
- 8/10/2001
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 23/11/2001(Thứ sáu)
- 9/10/2001
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 24/11/2001(Thứ bảy)
- 10/10/2001
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 25/11/2001(Chủ nhật)
- 11/10/2001
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 26/11/2001(Thứ hai)
- 12/10/2001
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 27/11/2001(Thứ ba)
- 13/10/2001
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 28/11/2001(Thứ tư)
- 14/10/2001
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hoàng đạo
- 29/11/2001(Thứ năm)
- 15/10/2001
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
- 30/11/2001(Thứ sáu)
- 16/10/2001
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Tỵ
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2001
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2001 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2001 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2001 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2001 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2001 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 1/11/2001 nhằm ngày 16/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 2/11/2001 nhằm ngày 17/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 3/11/2001 nhằm ngày 18/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 4/11/2001 nhằm ngày 19/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 5/11/2001 nhằm ngày 20/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 6/11/2001 nhằm ngày 21/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/11/2001 nhằm ngày 22/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 8/11/2001 nhằm ngày 23/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 9/11/2001 nhằm ngày 24/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 10/11/2001 nhằm ngày 25/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 11/11/2001 nhằm ngày 26/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 12/11/2001 nhằm ngày 27/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 13/11/2001 nhằm ngày 28/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 14/11/2001 nhằm ngày 29/9/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/11/2001 nhằm ngày 1/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 16/11/2001 nhằm ngày 2/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 17/11/2001 nhằm ngày 3/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 18/11/2001 nhằm ngày 4/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 19/11/2001 nhằm ngày 5/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 20/11/2001 nhằm ngày 6/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 21/11/2001 nhằm ngày 7/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 22/11/2001 nhằm ngày 8/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 23/11/2001 nhằm ngày 9/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 24/11/2001 nhằm ngày 10/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 25/11/2001 nhằm ngày 11/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 26/11/2001 nhằm ngày 12/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 27/11/2001 nhằm ngày 13/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 28/11/2001 nhằm ngày 14/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 29/11/2001 nhằm ngày 15/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 30/11/2001 nhằm ngày 16/10/2001 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |