Xem Lịch Tháng 10 Năm 2033

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2033 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 10/2033 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2033, lịch vạn sự tháng 10 2033 và lịch âm tháng 10 năm 2033. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2033 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.

Lịch tháng 10/2033

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/10/2033(Thứ bảy)
  • 9/9/2033
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
210
  • 2/10/2033(Chủ nhật)
  • 10/9/2033
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
311
  • 3/10/2033(Thứ hai)
  • 11/9/2033
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
412
  • 4/10/2033(Thứ ba)
  • 12/9/2033
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
513
  • 5/10/2033(Thứ tư)
  • 13/9/2033
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
614
  • 6/10/2033(Thứ năm)
  • 14/9/2033
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
715
  • 7/10/2033(Thứ sáu)
  • 15/9/2033
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
816
  • 8/10/2033(Thứ bảy)
  • 16/9/2033
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
917
  • 9/10/2033(Chủ nhật)
  • 17/9/2033
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/10/2033(Thứ hai)
  • 18/9/2033
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1119
  • 11/10/2033(Thứ ba)
  • 19/9/2033
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1220
  • 12/10/2033(Thứ tư)
  • 20/9/2033
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/10/2033(Thứ năm)
  • 21/9/2033
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1422
  • 14/10/2033(Thứ sáu)
  • 22/9/2033
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1523
  • 15/10/2033(Thứ bảy)
  • 23/9/2033
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1624
  • 16/10/2033(Chủ nhật)
  • 24/9/2033
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1725
  • 17/10/2033(Thứ hai)
  • 25/9/2033
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
1826
  • 18/10/2033(Thứ ba)
  • 26/9/2033
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
1927
  • 19/10/2033(Thứ tư)
  • 27/9/2033
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
2028
  • 20/10/2033(Thứ năm)
  • 28/9/2033
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/10/2033(Thứ sáu)
  • 29/9/2033
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
2230
  • 22/10/2033(Thứ bảy)
  • 30/9/2033
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
231/10
  • 23/10/2033(Chủ nhật)
  • 1/10/2033
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
242/10
  • 24/10/2033(Thứ hai)
  • 2/10/2033
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
253/10
  • 25/10/2033(Thứ ba)
  • 3/10/2033
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
264
  • 26/10/2033(Thứ tư)
  • 4/10/2033
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
275
  • 27/10/2033(Thứ năm)
  • 5/10/2033
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
286
  • 28/10/2033(Thứ sáu)
  • 6/10/2033
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
297
  • 29/10/2033(Thứ bảy)
  • 7/10/2033
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hoàng đạo
308
  • 30/10/2033(Chủ nhật)
  • 8/10/2033
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo
319
  • 31/10/2033(Thứ hai)
  • 9/10/2033
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Sửu
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2033

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2033 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2033 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2033 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2033 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2033 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 1/10/2033 nhằm ngày 9/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 2/10/2033 nhằm ngày 10/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 3/10/2033 nhằm ngày 11/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 4/10/2033 nhằm ngày 12/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 5/10/2033 nhằm ngày 13/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 6/10/2033 nhằm ngày 14/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 7/10/2033 nhằm ngày 15/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 8/10/2033 nhằm ngày 16/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 9/10/2033 nhằm ngày 17/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 10/10/2033 nhằm ngày 18/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 11/10/2033 nhằm ngày 19/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 12/10/2033 nhằm ngày 20/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 13/10/2033 nhằm ngày 21/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 14/10/2033 nhằm ngày 22/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 15/10/2033 nhằm ngày 23/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 16/10/2033 nhằm ngày 24/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 17/10/2033 nhằm ngày 25/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 18/10/2033 nhằm ngày 26/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 19/10/2033 nhằm ngày 27/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 20/10/2033 nhằm ngày 28/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 21/10/2033 nhằm ngày 29/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 22/10/2033 nhằm ngày 30/9/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 23/10/2033 nhằm ngày 1/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 24/10/2033 nhằm ngày 2/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 25/10/2033 nhằm ngày 3/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 26/10/2033 nhằm ngày 4/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 27/10/2033 nhằm ngày 5/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 28/10/2033 nhằm ngày 6/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 29/10/2033 nhằm ngày 7/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 30/10/2033 nhằm ngày 8/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 31/10/2033 nhằm ngày 9/10/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn