Xem Lịch Tháng 10 Năm 2011
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2011, lịch vạn sự tháng 10 2011 và lịch âm tháng 10 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2011
- 1/10/2011(Thứ bảy)
- 5/9/2011
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 2/10/2011(Chủ nhật)
- 6/9/2011
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 3/10/2011(Thứ hai)
- 7/9/2011
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 4/10/2011(Thứ ba)
- 8/9/2011
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 5/10/2011(Thứ tư)
- 9/9/2011
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 6/10/2011(Thứ năm)
- 10/9/2011
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 7/10/2011(Thứ sáu)
- 11/9/2011
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 8/10/2011(Thứ bảy)
- 12/9/2011
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 9/10/2011(Chủ nhật)
- 13/9/2011
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 10/10/2011(Thứ hai)
- 14/9/2011
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 11/10/2011(Thứ ba)
- 15/9/2011
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 12/10/2011(Thứ tư)
- 16/9/2011
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 13/10/2011(Thứ năm)
- 17/9/2011
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 14/10/2011(Thứ sáu)
- 18/9/2011
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 15/10/2011(Thứ bảy)
- 19/9/2011
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 16/10/2011(Chủ nhật)
- 20/9/2011
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 17/10/2011(Thứ hai)
- 21/9/2011
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 18/10/2011(Thứ ba)
- 22/9/2011
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 19/10/2011(Thứ tư)
- 23/9/2011
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 20/10/2011(Thứ năm)
- 24/9/2011
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 21/10/2011(Thứ sáu)
- 25/9/2011
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 22/10/2011(Thứ bảy)
- 26/9/2011
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 23/10/2011(Chủ nhật)
- 27/9/2011
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 24/10/2011(Thứ hai)
- 28/9/2011
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 25/10/2011(Thứ ba)
- 29/9/2011
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 26/10/2011(Thứ tư)
- 30/9/2011
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 27/10/2011(Thứ năm)
- 1/10/2011
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 28/10/2011(Thứ sáu)
- 2/10/2011
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 29/10/2011(Thứ bảy)
- 3/10/2011
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hắc đạo
- 30/10/2011(Chủ nhật)
- 4/10/2011
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
- 31/10/2011(Thứ hai)
- 5/10/2011
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Tân Mão
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2011
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 1/10/2011 nhằm ngày 5/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 2/10/2011 nhằm ngày 6/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/10/2011 nhằm ngày 7/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/10/2011 nhằm ngày 8/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 5/10/2011 nhằm ngày 9/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 6/10/2011 nhằm ngày 10/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 7/10/2011 nhằm ngày 11/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 8/10/2011 nhằm ngày 12/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 9/10/2011 nhằm ngày 13/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 10/10/2011 nhằm ngày 14/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 11/10/2011 nhằm ngày 15/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 12/10/2011 nhằm ngày 16/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 13/10/2011 nhằm ngày 17/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 14/10/2011 nhằm ngày 18/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 15/10/2011 nhằm ngày 19/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 16/10/2011 nhằm ngày 20/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 17/10/2011 nhằm ngày 21/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 18/10/2011 nhằm ngày 22/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 19/10/2011 nhằm ngày 23/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 20/10/2011 nhằm ngày 24/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 21/10/2011 nhằm ngày 25/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 22/10/2011 nhằm ngày 26/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 23/10/2011 nhằm ngày 27/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 24/10/2011 nhằm ngày 28/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 25/10/2011 nhằm ngày 29/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 26/10/2011 nhằm ngày 30/9/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 27/10/2011 nhằm ngày 1/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 28/10/2011 nhằm ngày 2/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/10/2011 nhằm ngày 3/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/10/2011 nhằm ngày 4/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 31/10/2011 nhằm ngày 5/10/2011 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |