Xem Lịch Tháng 10 Năm 2008
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2008 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2008 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2008, lịch vạn sự tháng 10 2008 và lịch âm tháng 10 năm 2008. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2008 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2008
- 1/10/2008(Thứ tư)
- 3/9/2008
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 2/10/2008(Thứ năm)
- 4/9/2008
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 3/10/2008(Thứ sáu)
- 5/9/2008
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 4/10/2008(Thứ bảy)
- 6/9/2008
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 5/10/2008(Chủ nhật)
- 7/9/2008
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 6/10/2008(Thứ hai)
- 8/9/2008
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 7/10/2008(Thứ ba)
- 9/9/2008
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 8/10/2008(Thứ tư)
- 10/9/2008
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 9/10/2008(Thứ năm)
- 11/9/2008
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 10/10/2008(Thứ sáu)
- 12/9/2008
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 11/10/2008(Thứ bảy)
- 13/9/2008
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 12/10/2008(Chủ nhật)
- 14/9/2008
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 13/10/2008(Thứ hai)
- 15/9/2008
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 14/10/2008(Thứ ba)
- 16/9/2008
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 15/10/2008(Thứ tư)
- 17/9/2008
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 16/10/2008(Thứ năm)
- 18/9/2008
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 17/10/2008(Thứ sáu)
- 19/9/2008
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 18/10/2008(Thứ bảy)
- 20/9/2008
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 19/10/2008(Chủ nhật)
- 21/9/2008
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 20/10/2008(Thứ hai)
- 22/9/2008
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 21/10/2008(Thứ ba)
- 23/9/2008
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 22/10/2008(Thứ tư)
- 24/9/2008
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 23/10/2008(Thứ năm)
- 25/9/2008
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 24/10/2008(Thứ sáu)
- 26/9/2008
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 25/10/2008(Thứ bảy)
- 27/9/2008
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 26/10/2008(Chủ nhật)
- 28/9/2008
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
- 27/10/2008(Thứ hai)
- 29/9/2008
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 28/10/2008(Thứ ba)
- 30/9/2008
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 29/10/2008(Thứ tư)
- 1/10/2008
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 30/10/2008(Thứ năm)
- 2/10/2008
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tý
- Hắc đạo
- 31/10/2008(Thứ sáu)
- 3/10/2008
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tý
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2008
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2008 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2008 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2008 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2008 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2008 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 1/10/2008 nhằm ngày 3/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 2/10/2008 nhằm ngày 4/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 3/10/2008 nhằm ngày 5/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 4/10/2008 nhằm ngày 6/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 5/10/2008 nhằm ngày 7/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 6/10/2008 nhằm ngày 8/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 7/10/2008 nhằm ngày 9/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 8/10/2008 nhằm ngày 10/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 9/10/2008 nhằm ngày 11/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/10/2008 nhằm ngày 12/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 11/10/2008 nhằm ngày 13/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 12/10/2008 nhằm ngày 14/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 13/10/2008 nhằm ngày 15/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 14/10/2008 nhằm ngày 16/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 15/10/2008 nhằm ngày 17/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 16/10/2008 nhằm ngày 18/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 17/10/2008 nhằm ngày 19/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 18/10/2008 nhằm ngày 20/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 19/10/2008 nhằm ngày 21/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 20/10/2008 nhằm ngày 22/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 21/10/2008 nhằm ngày 23/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 22/10/2008 nhằm ngày 24/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 23/10/2008 nhằm ngày 25/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 24/10/2008 nhằm ngày 26/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 25/10/2008 nhằm ngày 27/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 26/10/2008 nhằm ngày 28/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 27/10/2008 nhằm ngày 29/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 28/10/2008 nhằm ngày 30/9/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 29/10/2008 nhằm ngày 1/10/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 30/10/2008 nhằm ngày 2/10/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 31/10/2008 nhằm ngày 3/10/2008 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |