Xem Lịch Tháng 10 Năm 2003
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2003 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2003 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2003, lịch vạn sự tháng 10 2003 và lịch âm tháng 10 năm 2003. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2003 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Lịch tháng 10/2003
- 1/10/2003(Thứ tư)
- 6/9/2003
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 2/10/2003(Thứ năm)
- 7/9/2003
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 3/10/2003(Thứ sáu)
- 8/9/2003
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 4/10/2003(Thứ bảy)
- 9/9/2003
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 5/10/2003(Chủ nhật)
- 10/9/2003
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 6/10/2003(Thứ hai)
- 11/9/2003
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 7/10/2003(Thứ ba)
- 12/9/2003
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 8/10/2003(Thứ tư)
- 13/9/2003
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 9/10/2003(Thứ năm)
- 14/9/2003
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 10/10/2003(Thứ sáu)
- 15/9/2003
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 11/10/2003(Thứ bảy)
- 16/9/2003
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 12/10/2003(Chủ nhật)
- 17/9/2003
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 13/10/2003(Thứ hai)
- 18/9/2003
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 14/10/2003(Thứ ba)
- 19/9/2003
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 15/10/2003(Thứ tư)
- 20/9/2003
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 16/10/2003(Thứ năm)
- 21/9/2003
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 17/10/2003(Thứ sáu)
- 22/9/2003
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 18/10/2003(Thứ bảy)
- 23/9/2003
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 19/10/2003(Chủ nhật)
- 24/9/2003
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 20/10/2003(Thứ hai)
- 25/9/2003
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 21/10/2003(Thứ ba)
- 26/9/2003
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 22/10/2003(Thứ tư)
- 27/9/2003
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 23/10/2003(Thứ năm)
- 28/9/2003
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 24/10/2003(Thứ sáu)
- 29/9/2003
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 25/10/2003(Thứ bảy)
- 1/10/2003
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 26/10/2003(Chủ nhật)
- 2/10/2003
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 27/10/2003(Thứ hai)
- 3/10/2003
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 28/10/2003(Thứ ba)
- 4/10/2003
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 29/10/2003(Thứ tư)
- 5/10/2003
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
- 30/10/2003(Thứ năm)
- 6/10/2003
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hắc đạo
- 31/10/2003(Thứ sáu)
- 7/10/2003
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Quý Mùi
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2003
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2003 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2003 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2003 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2003 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2003 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 1/10/2003 nhằm ngày 6/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 2/10/2003 nhằm ngày 7/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 3/10/2003 nhằm ngày 8/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 4/10/2003 nhằm ngày 9/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 5/10/2003 nhằm ngày 10/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 6/10/2003 nhằm ngày 11/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 7/10/2003 nhằm ngày 12/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 8/10/2003 nhằm ngày 13/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 9/10/2003 nhằm ngày 14/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 10/10/2003 nhằm ngày 15/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 11/10/2003 nhằm ngày 16/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 12/10/2003 nhằm ngày 17/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 13/10/2003 nhằm ngày 18/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 14/10/2003 nhằm ngày 19/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 15/10/2003 nhằm ngày 20/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
|
|
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 16/10/2003 nhằm ngày 21/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 17/10/2003 nhằm ngày 22/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 18/10/2003 nhằm ngày 23/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 19/10/2003 nhằm ngày 24/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 20/10/2003 nhằm ngày 25/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 21/10/2003 nhằm ngày 26/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 22/10/2003 nhằm ngày 27/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 23/10/2003 nhằm ngày 28/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 24/10/2003 nhằm ngày 29/9/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 25/10/2003 nhằm ngày 1/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 26/10/2003 nhằm ngày 2/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 27/10/2003 nhằm ngày 3/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 28/10/2003 nhằm ngày 4/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 29/10/2003 nhằm ngày 5/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 30/10/2003 nhằm ngày 6/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 31/10/2003 nhằm ngày 7/10/2003 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |