Xem Lịch Tháng 1 Năm 2045
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2045 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2045 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2045, lịch vạn sự tháng 1 2045 và lịch âm tháng 1 năm 2045. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2045 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2045
- 1/1/2045(Chủ nhật)
- 14/11/2044
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 2/1/2045(Thứ hai)
- 15/11/2044
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 3/1/2045(Thứ ba)
- 16/11/2044
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 4/1/2045(Thứ tư)
- 17/11/2044
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 5/1/2045(Thứ năm)
- 18/11/2044
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 6/1/2045(Thứ sáu)
- 19/11/2044
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 7/1/2045(Thứ bảy)
- 20/11/2044
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 8/1/2045(Chủ nhật)
- 21/11/2044
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 9/1/2045(Thứ hai)
- 22/11/2044
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 10/1/2045(Thứ ba)
- 23/11/2044
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 11/1/2045(Thứ tư)
- 24/11/2044
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 12/1/2045(Thứ năm)
- 25/11/2044
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 13/1/2045(Thứ sáu)
- 26/11/2044
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 14/1/2045(Thứ bảy)
- 27/11/2044
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 15/1/2045(Chủ nhật)
- 28/11/2044
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 16/1/2045(Thứ hai)
- 29/11/2044
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 17/1/2045(Thứ ba)
- 30/11/2044
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 18/1/2045(Thứ tư)
- 1/12/2044
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 19/1/2045(Thứ năm)
- 2/12/2044
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 20/1/2045(Thứ sáu)
- 3/12/2044
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 21/1/2045(Thứ bảy)
- 4/12/2044
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 22/1/2045(Chủ nhật)
- 5/12/2044
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 23/1/2045(Thứ hai)
- 6/12/2044
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 24/1/2045(Thứ ba)
- 7/12/2044
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 25/1/2045(Thứ tư)
- 8/12/2044
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 26/1/2045(Thứ năm)
- 9/12/2044
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 27/1/2045(Thứ sáu)
- 10/12/2044
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 28/1/2045(Thứ bảy)
- 11/12/2044
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 29/1/2045(Chủ nhật)
- 12/12/2044
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
- 30/1/2045(Thứ hai)
- 13/12/2044
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hoàng đạo
- 31/1/2045(Thứ ba)
- 14/12/2044
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Tý
- Hắc đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2045
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2045 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2045 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2045 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2045 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2045 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 1/1/2045 nhằm ngày 14/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 2/1/2045 nhằm ngày 15/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/1/2045 nhằm ngày 16/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 4/1/2045 nhằm ngày 17/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 5/1/2045 nhằm ngày 18/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 6/1/2045 nhằm ngày 19/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 7/1/2045 nhằm ngày 20/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 8/1/2045 nhằm ngày 21/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 9/1/2045 nhằm ngày 22/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 10/1/2045 nhằm ngày 23/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/1/2045 nhằm ngày 24/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 12/1/2045 nhằm ngày 25/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 13/1/2045 nhằm ngày 26/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 14/1/2045 nhằm ngày 27/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/1/2045 nhằm ngày 28/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/1/2045 nhằm ngày 29/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 17/1/2045 nhằm ngày 30/11/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 18/1/2045 nhằm ngày 1/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 19/1/2045 nhằm ngày 2/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 20/1/2045 nhằm ngày 3/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 21/1/2045 nhằm ngày 4/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 22/1/2045 nhằm ngày 5/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 23/1/2045 nhằm ngày 6/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 24/1/2045 nhằm ngày 7/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/1/2045 nhằm ngày 8/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 26/1/2045 nhằm ngày 9/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 27/1/2045 nhằm ngày 10/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 28/1/2045 nhằm ngày 11/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/1/2045 nhằm ngày 12/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 30/1/2045 nhằm ngày 13/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 31/1/2045 nhằm ngày 14/12/2044 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |