Xem Lịch Tháng 1 Năm 2034
Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2034 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.
Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024
Thông thường một bảng lịch tháng 1/2034 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2034, lịch vạn sự tháng 1 2034 và lịch âm tháng 1 năm 2034. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2034 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.
Lịch tháng 1/2034
- 1/1/2034(Chủ nhật)
- 11/11/2033
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 2/1/2034(Thứ hai)
- 12/11/2033
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 3/1/2034(Thứ ba)
- 13/11/2033
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 4/1/2034(Thứ tư)
- 14/11/2033
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 5/1/2034(Thứ năm)
- 15/11/2033
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 6/1/2034(Thứ sáu)
- 16/11/2033
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 7/1/2034(Thứ bảy)
- 17/11/2033
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 8/1/2034(Chủ nhật)
- 18/11/2033
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 9/1/2034(Thứ hai)
- 19/11/2033
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 10/1/2034(Thứ ba)
- 20/11/2033
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 11/1/2034(Thứ tư)
- 21/11/2033
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 12/1/2034(Thứ năm)
- 22/11/2033
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 13/1/2034(Thứ sáu)
- 23/11/2033
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 14/1/2034(Thứ bảy)
- 24/11/2033
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 15/1/2034(Chủ nhật)
- 25/11/2033
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 16/1/2034(Thứ hai)
- 26/11/2033
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 17/1/2034(Thứ ba)
- 27/11/2033
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 18/1/2034(Thứ tư)
- 28/11/2033
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 19/1/2034(Thứ năm)
- 29/11/2033
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 20/1/2034(Thứ sáu)
- 1/12/2033
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 21/1/2034(Thứ bảy)
- 2/12/2033
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 22/1/2034(Chủ nhật)
- 3/12/2033
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 23/1/2034(Thứ hai)
- 4/12/2033
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 24/1/2034(Thứ ba)
- 5/12/2033
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 25/1/2034(Thứ tư)
- 6/12/2033
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 26/1/2034(Thứ năm)
- 7/12/2033
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 27/1/2034(Thứ sáu)
- 8/12/2033
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 28/1/2034(Thứ bảy)
- 9/12/2033
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 29/1/2034(Chủ nhật)
- 10/12/2033
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hắc đạo
- 30/1/2034(Thứ hai)
- 11/12/2033
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
- 31/1/2034(Thứ ba)
- 12/12/2033
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Sửu
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2034
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2034 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2034 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2034 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2034 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2034 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 1/1/2034 nhằm ngày 11/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 2/1/2034 nhằm ngày 12/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 3/1/2034 nhằm ngày 13/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 4/1/2034 nhằm ngày 14/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 5/1/2034 nhằm ngày 15/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 6/1/2034 nhằm ngày 16/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 7/1/2034 nhằm ngày 17/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 8/1/2034 nhằm ngày 18/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 9/1/2034 nhằm ngày 19/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 10/1/2034 nhằm ngày 20/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 11/1/2034 nhằm ngày 21/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 12/1/2034 nhằm ngày 22/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 13/1/2034 nhằm ngày 23/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 14/1/2034 nhằm ngày 24/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 15/1/2034 nhằm ngày 25/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
|
|
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 16/1/2034 nhằm ngày 26/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 17/1/2034 nhằm ngày 27/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 18/1/2034 nhằm ngày 28/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 19/1/2034 nhằm ngày 29/11/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 20/1/2034 nhằm ngày 1/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 21/1/2034 nhằm ngày 2/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 22/1/2034 nhằm ngày 3/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 23/1/2034 nhằm ngày 4/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 24/1/2034 nhằm ngày 5/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 25/1/2034 nhằm ngày 6/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 26/1/2034 nhằm ngày 7/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 27/1/2034 nhằm ngày 8/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 28/1/2034 nhằm ngày 9/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 29/1/2034 nhằm ngày 10/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 30/1/2034 nhằm ngày 11/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 31/1/2034 nhằm ngày 12/12/2033 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |