Xem Lịch Tháng 1 Năm 2030

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2030 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2030 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2030, lịch vạn sự tháng 1 2030 và lịch âm tháng 1 năm 2030. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2030 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

Lịch tháng 1/2030

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/1/2030(Thứ ba)
  • 28/11/2029
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
229
  • 2/1/2030(Thứ tư)
  • 29/11/2029
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
330
  • 3/1/2030(Thứ năm)
  • 30/11/2029
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
41/12
  • 4/1/2030(Thứ sáu)
  • 1/12/2029
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
52/12
  • 5/1/2030(Thứ bảy)
  • 2/12/2029
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
63/12
  • 6/1/2030(Chủ nhật)
  • 3/12/2029
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
74
  • 7/1/2030(Thứ hai)
  • 4/12/2029
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
85
  • 8/1/2030(Thứ ba)
  • 5/12/2029
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
96
  • 9/1/2030(Thứ tư)
  • 6/12/2029
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
107
  • 10/1/2030(Thứ năm)
  • 7/12/2029
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
118
  • 11/1/2030(Thứ sáu)
  • 8/12/2029
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
129
  • 12/1/2030(Thứ bảy)
  • 9/12/2029
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1310
  • 13/1/2030(Chủ nhật)
  • 10/12/2029
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/1/2030(Thứ hai)
  • 11/12/2029
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1512
  • 15/1/2030(Thứ ba)
  • 12/12/2029
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1613
  • 16/1/2030(Thứ tư)
  • 13/12/2029
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/1/2030(Thứ năm)
  • 14/12/2029
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1815
  • 18/1/2030(Thứ sáu)
  • 15/12/2029
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1916
  • 19/1/2030(Thứ bảy)
  • 16/12/2029
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/1/2030(Chủ nhật)
  • 17/12/2029
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/1/2030(Thứ hai)
  • 18/12/2029
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2219
  • 22/1/2030(Thứ ba)
  • 19/12/2029
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/1/2030(Thứ tư)
  • 20/12/2029
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2421
  • 24/1/2030(Thứ năm)
  • 21/12/2029
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2522
  • 25/1/2030(Thứ sáu)
  • 22/12/2029
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/1/2030(Thứ bảy)
  • 23/12/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2724
  • 27/1/2030(Chủ nhật)
  • 24/12/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2825
  • 28/1/2030(Thứ hai)
  • 25/12/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/1/2030(Thứ ba)
  • 26/12/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3027
  • 30/1/2030(Thứ tư)
  • 27/12/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3128
  • 31/1/2030(Thứ năm)
  • 28/12/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2030

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2030 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2030 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2030 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2030 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2030 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 1/1/2030 nhằm ngày 28/11/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/1/2030 nhằm ngày 29/11/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/1/2030 nhằm ngày 30/11/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/1/2030 nhằm ngày 1/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/1/2030 nhằm ngày 2/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/1/2030 nhằm ngày 3/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/1/2030 nhằm ngày 4/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/1/2030 nhằm ngày 5/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/1/2030 nhằm ngày 6/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/1/2030 nhằm ngày 7/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 11/1/2030 nhằm ngày 8/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/1/2030 nhằm ngày 9/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/1/2030 nhằm ngày 10/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 14/1/2030 nhằm ngày 11/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/1/2030 nhằm ngày 12/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 16/1/2030 nhằm ngày 13/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 17/1/2030 nhằm ngày 14/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/1/2030 nhằm ngày 15/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/1/2030 nhằm ngày 16/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/1/2030 nhằm ngày 17/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/1/2030 nhằm ngày 18/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/1/2030 nhằm ngày 19/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/1/2030 nhằm ngày 20/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/1/2030 nhằm ngày 21/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/1/2030 nhằm ngày 22/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/1/2030 nhằm ngày 23/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/1/2030 nhằm ngày 24/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/1/2030 nhằm ngày 25/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/1/2030 nhằm ngày 26/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/1/2030 nhằm ngày 27/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/1/2030 nhằm ngày 28/12/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn