Xem Lịch Tháng 1 Năm 2014

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2014 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2014 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2014, lịch vạn sự tháng 1 2014 và lịch âm tháng 1 năm 2014. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2014 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

Lịch tháng 1/2014

T2T3T4T5T6T7CN
11/12
  • 1/1/2014(Thứ tư)
  • 1/12/2013
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
22/12
  • 2/1/2014(Thứ năm)
  • 2/12/2013
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
33/12
  • 3/1/2014(Thứ sáu)
  • 3/12/2013
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
44
  • 4/1/2014(Thứ bảy)
  • 4/12/2013
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
55
  • 5/1/2014(Chủ nhật)
  • 5/12/2013
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
66
  • 6/1/2014(Thứ hai)
  • 6/12/2013
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
77
  • 7/1/2014(Thứ ba)
  • 7/12/2013
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
88
  • 8/1/2014(Thứ tư)
  • 8/12/2013
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
99
  • 9/1/2014(Thứ năm)
  • 9/12/2013
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1010
  • 10/1/2014(Thứ sáu)
  • 10/12/2013
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1111
  • 11/1/2014(Thứ bảy)
  • 11/12/2013
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1212
  • 12/1/2014(Chủ nhật)
  • 12/12/2013
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1313
  • 13/1/2014(Thứ hai)
  • 13/12/2013
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1414
  • 14/1/2014(Thứ ba)
  • 14/12/2013
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1515
  • 15/1/2014(Thứ tư)
  • 15/12/2013
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1616
  • 16/1/2014(Thứ năm)
  • 16/12/2013
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
1717
  • 17/1/2014(Thứ sáu)
  • 17/12/2013
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1818
  • 18/1/2014(Thứ bảy)
  • 18/12/2013
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
1919
  • 19/1/2014(Chủ nhật)
  • 19/12/2013
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2020
  • 20/1/2014(Thứ hai)
  • 20/12/2013
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2121
  • 21/1/2014(Thứ ba)
  • 21/12/2013
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2222
  • 22/1/2014(Thứ tư)
  • 22/12/2013
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2323
  • 23/1/2014(Thứ năm)
  • 23/12/2013
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2424
  • 24/1/2014(Thứ sáu)
  • 24/12/2013
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2525
  • 25/1/2014(Thứ bảy)
  • 25/12/2013
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2626
  • 26/1/2014(Chủ nhật)
  • 26/12/2013
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
2727
  • 27/1/2014(Thứ hai)
  • 27/12/2013
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2828
  • 28/1/2014(Thứ ba)
  • 28/12/2013
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hoàng đạo
2929
  • 29/1/2014(Thứ tư)
  • 29/12/2013
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
3030
  • 30/1/2014(Thứ năm)
  • 30/12/2013
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Tỵ
  • Hắc đạo
311/1
  • 31/1/2014(Thứ sáu)
  • 1/1/2014
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2014

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2014 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2014 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2014 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2014 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2014 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/1/2014 nhằm ngày 1/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 2/1/2014 nhằm ngày 2/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 3/1/2014 nhằm ngày 3/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 4/1/2014 nhằm ngày 4/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 5/1/2014 nhằm ngày 5/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/1/2014 nhằm ngày 6/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 7/1/2014 nhằm ngày 7/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 8/1/2014 nhằm ngày 8/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 9/1/2014 nhằm ngày 9/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/1/2014 nhằm ngày 10/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/1/2014 nhằm ngày 11/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/1/2014 nhằm ngày 12/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 13/1/2014 nhằm ngày 13/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 14/1/2014 nhằm ngày 14/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/1/2014 nhằm ngày 15/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 16/1/2014 nhằm ngày 16/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/1/2014 nhằm ngày 17/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/1/2014 nhằm ngày 18/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 19/1/2014 nhằm ngày 19/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 20/1/2014 nhằm ngày 20/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 21/1/2014 nhằm ngày 21/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/1/2014 nhằm ngày 22/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/1/2014 nhằm ngày 23/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/1/2014 nhằm ngày 24/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 25/1/2014 nhằm ngày 25/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 26/1/2014 nhằm ngày 26/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 27/1/2014 nhằm ngày 27/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 28/1/2014 nhằm ngày 28/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 29/1/2014 nhằm ngày 29/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 30/1/2014 nhằm ngày 30/12/2013 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 31/1/2014 nhằm ngày 1/1/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn