Xem Lịch Tháng 1 Năm 2007

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2007 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

 Xem ngày tốt hợp tuổi năm 2024

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2007 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2007, lịch vạn sự tháng 1 2007 và lịch âm tháng 1 năm 2007. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2007 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

Lịch tháng 1/2007

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/1/2007(Thứ hai)
  • 13/11/2006
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
214
  • 2/1/2007(Thứ ba)
  • 14/11/2006
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
315
  • 3/1/2007(Thứ tư)
  • 15/11/2006
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
416
  • 4/1/2007(Thứ năm)
  • 16/11/2006
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
517
  • 5/1/2007(Thứ sáu)
  • 17/11/2006
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
618
  • 6/1/2007(Thứ bảy)
  • 18/11/2006
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
719
  • 7/1/2007(Chủ nhật)
  • 19/11/2006
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
820
  • 8/1/2007(Thứ hai)
  • 20/11/2006
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
921
  • 9/1/2007(Thứ ba)
  • 21/11/2006
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1022
  • 10/1/2007(Thứ tư)
  • 22/11/2006
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1123
  • 11/1/2007(Thứ năm)
  • 23/11/2006
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1224
  • 12/1/2007(Thứ sáu)
  • 24/11/2006
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1325
  • 13/1/2007(Thứ bảy)
  • 25/11/2006
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1426
  • 14/1/2007(Chủ nhật)
  • 26/11/2006
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/1/2007(Thứ hai)
  • 27/11/2006
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
1628
  • 16/1/2007(Thứ ba)
  • 28/11/2006
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1729
  • 17/1/2007(Thứ tư)
  • 29/11/2006
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
1830
  • 18/1/2007(Thứ năm)
  • 30/11/2006
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
191/12
  • 19/1/2007(Thứ sáu)
  • 1/12/2006
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
202/12
  • 20/1/2007(Thứ bảy)
  • 2/12/2006
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
213/12
  • 21/1/2007(Chủ nhật)
  • 3/12/2006
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
224
  • 22/1/2007(Thứ hai)
  • 4/12/2006
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
235
  • 23/1/2007(Thứ ba)
  • 5/12/2006
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
246
  • 24/1/2007(Thứ tư)
  • 6/12/2006
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
257
  • 25/1/2007(Thứ năm)
  • 7/12/2006
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
268
  • 26/1/2007(Thứ sáu)
  • 8/12/2006
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
279
  • 27/1/2007(Thứ bảy)
  • 9/12/2006
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
2810
  • 28/1/2007(Chủ nhật)
  • 10/12/2006
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/1/2007(Thứ hai)
  • 11/12/2006
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/1/2007(Thứ ba)
  • 12/12/2006
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo
3113
  • 31/1/2007(Thứ tư)
  • 13/12/2006
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Tuất
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2007

 

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2007 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2007 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2007 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2007 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2007 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/1/2007 nhằm ngày 13/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/1/2007 nhằm ngày 14/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/1/2007 nhằm ngày 15/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 4/1/2007 nhằm ngày 16/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 5/1/2007 nhằm ngày 17/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 6/1/2007 nhằm ngày 18/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 7/1/2007 nhằm ngày 19/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 8/1/2007 nhằm ngày 20/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/1/2007 nhằm ngày 21/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/1/2007 nhằm ngày 22/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 11/1/2007 nhằm ngày 23/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/1/2007 nhằm ngày 24/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/1/2007 nhằm ngày 25/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/1/2007 nhằm ngày 26/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 15/1/2007 nhằm ngày 27/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 16/1/2007 nhằm ngày 28/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 17/1/2007 nhằm ngày 29/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 18/1/2007 nhằm ngày 30/11/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/1/2007 nhằm ngày 1/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/1/2007 nhằm ngày 2/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 21/1/2007 nhằm ngày 3/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/1/2007 nhằm ngày 4/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/1/2007 nhằm ngày 5/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/1/2007 nhằm ngày 6/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/1/2007 nhằm ngày 7/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/1/2007 nhằm ngày 8/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/1/2007 nhằm ngày 9/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/1/2007 nhằm ngày 10/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/1/2007 nhằm ngày 11/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 30/1/2007 nhằm ngày 12/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 31/1/2007 nhằm ngày 13/12/2006 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Thư viện tin tức tổng hợp

quesdt Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)
quesdt Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn